Nhóm tuổi, giới
|
Cân nặng |
Nhu cầu (mg/ngày) |
|
Trẻ em (tháng) |
< 6 |
6 |
90 |
6 - <12 |
9 |
275 |
|
Trẻ nhỏ (tuổi) |
1 - 3 |
13 |
460 |
4 - 6 |
19 |
500 |
|
7 - 9 |
24 |
500 |
|
Trẻ trai vị thành niên (tuổi) |
10 - 12 |
34 |
1.250 |
13 - 15 |
50 |
1.250 |
|
16 - 18 |
58 |
1.250 |
|
Trẻ gái vị thành niên (tuổi) |
10 - 12 |
35 |
1.250 |
13 - 15 |
49 |
1.250 |
|
16 - 18 |
50 |
1.250 |
|
Người trưởng thành (tuổi) cả nam và nữ |
≥ 19 |
59 |
700 |
Phụ nữ có thai |
|
|
700 |
Bà mẹ cho con bú |
|
|
700 |
Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM
Bình Thạnh, TPHCM