Nhóm tuổi/tình trạng sinh lý |
NCDDKN Calci (mg/ngày) |
|
Trẻ em (tháng tuổi) |
< 6 |
300 |
6-11 |
400 |
|
Trẻ nhỏ (năm tuổi) |
1-3 |
500 |
4-6 |
600 |
|
7-9 |
700 |
|
Nam vị thành niên (tuổi) |
10-18 |
1.000 |
Nữ vị thành niên (tuổi) |
10-18 |
1.000 |
Nam giới trưởng thành (tuổi) |
19-49 |
700 |
≥ 50 |
1.000 |
|
Nữ giới trưởng thành (tuổi) |
19-49 |
700 |
≥ 50 |
1.000 |
|
Phụ nữ mang thai (trong suốt cả thời kỳ mang thai) |
|
1.000 |
Phụ nữ cho con bú (trong suốt cả thời kỳ cho bú) |
|
1.000 |
Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM
Bình Thạnh, TPHCM