Nhóm tuổi |
NCDDKN Vitamin A (mcg/ngày) * |
|
Trẻ em (tháng tuổi) |
<6 |
375 |
6-11 |
400 |
|
Trẻ nhỏ (năm tuổi) |
1-3 |
400 |
4-6 |
450 |
|
7-9 |
500 |
|
Nam vị thành niên (tuổi) |
10-18 |
600 |
Nữ vị thành niên (tuổi) |
10-18 |
600 |
Nam trưởng thành (tuổi) |
19-60 |
600 |
> 60 |
600 |
|
Nữ trưởng thành (tuổi) |
19-60 |
500 |
>60 |
600 |
|
Phụ nữ mang thai |
|
800 |
Bà mẹ cho con bú |
|
850 |
* Theo FAO/WHO có thể sử dụng các hệ số chuyển đổi sau:
01mcg vitamin A hoặc Retinol = 01 đương lượng Retinol (RE);
01 đơn vị quốc tế (IU) tương đương với 0,3 mcg vitamin A.
01 mcg β-carotene = 0,167 mcg vitamin A.
01 mcg các carotene khác = 0,084 mcg vitamin A.