Nhóm tuổi |
Nhu cầu (mcg/ngày) |
|
Trẻ em (tháng tuổi) |
<6 |
6 |
6-12 |
9 |
|
Trẻ nhỏ (năm tuổi) |
1-3 |
13 |
4-6 |
19 |
|
7-9 |
24 |
|
Nam vị thành niên (tuổi) |
10-12 |
34 |
13-15 |
50 |
|
16-18 |
58 |
|
Nữ vị thành niên (tuổi) |
10-12 |
35 |
13-15 |
49 |
|
16-18 |
50 |
|
Nam |
≥ 19 tuổi |
59 |
Nữ ≥ 19 tuổi |
Bình thường |
51 |
Có thai |
51 |
|
Cho con bú |
51 |
Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM
Bình Thạnh, TPHCM