Nhóm tuổi/Tình trạng sinh lý |
NCDDKN vitamin D (mcg/ngày) * |
|
Trẻ em (tháng tuổi) |
< 6 |
5 |
6-11 |
5 |
|
Trẻ nhỏ (năm tuổi) |
1-3 |
5 |
4-6 |
5 |
|
7-9 |
5 |
|
Nam vị thành niên (tuổi) |
10-18 |
5 |
Nữ vị thành niên (tuổi) |
10-19 |
5 |
Nam trưởng thành (tuổi) |
19-50 |
5 |
51-60 |
10 |
|
> 60 |
15 |
|
Nữ trưởng thành (năm tuổi) |
19-50 |
5 |
51-60 |
10 |
|
>60 |
15 |
|
Phụ nữ mang thai |
|
5 |
Phụ nữ cho con bú |
|
5 |
* Ghi chú: 01 đơn vị quốc tế (IU) tương đương với 0,03 mcg vitamin D3 (cholecalciferol).
Hoặc: 01 mcg vitamin D3 = 40 đơn vị quốc tế (IU).