Tim khỏe

Cẩm nang di trì sức khỏe tim mạch

Bệnh Thuyên tắc phổi là gì?
Bệnh Thuyên tắc phổi là gì?

Thuyên tắc phổi và Phòng ngừa thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi (TTP) là bệnh lý nguy hiểm do tắc nghẽn mạch máu phổi bởi cục máu đông. Triệu chứng không đặc hiệu gây khó khăn cho chẩn đoán sớm. Điều trị tập trung vào loại bỏ cục máu đông và phục hồi chức năng tim phổi. Phòng ngừa các yếu tố nguy cơ như bất động lâu ngày, tăng đông máu, và lối sống không lành mạnh là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh.

Thuyên Tắc Phổi: Hiểu Rõ, Nhận Biết và Phòng Ngừa

Thuyên tắc phổi (TTP) là tình trạng nguy hiểm do cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu trong phổi. Bệnh lý này diễn biến nặng, các triệu chứng không đặc hiệu, gây khó khăn cho việc chẩn đoán sớm. Nguyên tắc điều trị là giải phóng cục máu đông tắc nghẽn, phục hồi chức năng tim phổi. Điều quan trọng là dự phòng, tránh các nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch chi dưới.

1. Thuyên Tắc Phổi Là Gì?

Để hiểu rõ về thuyên tắc phổi, chúng ta cần nắm được sơ lược về hệ tuần hoàn:

  • Máu từ các cơ quan trong cơ thể trở về tim phải thông qua tĩnh mạch chủ. Sau đó, tim phải bơm máu lên phổi để thực hiện quá trình trao đổi khí: loại bỏ khí carbonic và nhận oxy. Máu giàu oxy sau đó trở về tim trái, rồi được tim trái bơm vào động mạch chủ để đi nuôi cơ thể.
  • Thuyên tắc phổi xảy ra khi: Có sự hiện diện của cục máu đông (huyết khối) trong tĩnh mạch chủ, gây tắc nghẽn mạch máu phổi. Phần nhu mô phổi bị tắc nghẽn sẽ bị nhồi máu, không thể cung cấp oxy cho máu, dẫn đến tình trạng thuyên tắc phổi.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), thuyên tắc phổi có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời [^1].

2. Triệu Chứng Thuyên Tắc Phổi

Triệu chứng của thuyên tắc phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước của cục máu đông và mức độ tắc nghẽn mạch máu phổi. Bệnh cảnh thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng sau:

  • Các triệu chứng hô hấp: Khó thở (thường là khó thở đột ngột và tăng dần), thở nhanh, ho ra máu, khò khè…
  • Các triệu chứng khác: Đau ngực (có thể đau nhói hoặc âm ỉ, tăng lên khi hít thở sâu), chóng mặt, tim nhanh, tụt huyết áp.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng: Nếu cục máu đông lớn gây tắc nghẽn một nhánh động mạch phổi lớn, bệnh nhân có thể nhanh chóng bị suy hô hấp, trụy tuần hoàn và thậm chí ngừng tim ngừng thở. Đây là tình huống cấp cứu cần được xử trí ngay lập tức.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới: Hơn 30% các trường hợp thuyên tắc phổi có triệu chứng huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới. Dấu hiệu thường thấy là một bên chân sưng phù, sờ vào thấy mát hơn chân bên kia, tê hoặc dị cảm, đau bắp chân (tự nhiên hoặc khi gập bàn chân), kèm theo viêm tắc hệ tĩnh mạch nông dưới da.

3. Nguyên Nhân Thuyên Tắc Phổi

Bất kỳ yếu tố nào làm tăng khả năng đông máu đều có thể là nguyên nhân gây ra thuyên tắc phổi. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Bất động kéo dài:
    • Những bệnh nhân bị yếu liệt sau đột quỵ, sau chấn thương gãy chân, sau phẫu thuật vùng bụng chậu, hoặc phải nằm bất động trên giường dài ngày đều có nguy cơ cao.
    • Ngồi lâu trên máy bay (đặc biệt là các chuyến bay dài) hoặc công việc phải đứng liên tục cũng làm giảm lưu thông máu ở chân, gây ứ đọng và dễ hình thành huyết khối.
  • Tăng đông máu:
    • Những bệnh nhân mắc bệnh lý ác tính, đang điều trị bằng hóa trị liệu, sử dụng nội tiết tố ngoại sinh (ví dụ: thuốc ngừa thai), hoặc đang mang thai có tình trạng tăng đông máu hơn bình thường.
  • Các yếu tố khác:
    • Tuổi cao.
    • Tiền sử gia đình có người bị thuyên tắc phổi hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu.
    • Bản thân có bệnh rối loạn đông cầm máu bẩm sinh.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), việc xác định và kiểm soát các yếu tố nguy cơ là rất quan trọng để ngăn ngừa thuyên tắc phổi [^2].

4. Điều Trị Thuyên Tắc Phổi

Khi nghi ngờ thuyên tắc phổi, bệnh nhân cần được theo dõi liên tục tại khoa chăm sóc tích cực cho đến khi có bằng chứng loại trừ chẩn đoán.

  • Hỗ trợ ban đầu:
    • Cho bệnh nhân thở oxy, truyền dịch, dùng thuốc vận mạch nếu có dấu hiệu suy hô hấp hoặc rối loạn tuần hoàn.
    • Giảm đau bằng các biện pháp thông thường hoặc dùng thuốc an thần nếu bệnh nhân đau ngực hoặc bứt rứt.
  • Điều trị đặc hiệu:
    • Thuốc tiêu sợi huyết: Đây là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân có mức độ bệnh nặng hoặc có huyết khối trong tim phải. Thuốc giúp làm tan cục máu đông, cải thiện nhanh chóng các triệu chứng và chức năng tim phổi.
    • Thuốc kháng đông: Được sử dụng để hạn chế sự hình thành cục máu đông mới và ngăn ngừa tái phát. Các loại thuốc kháng đông thường dùng bao gồm heparin, warfarin và các thuốc kháng đông đường uống thế hệ mới (NOAC).
    • Can thiệp tim mạch: Trong trường hợp có chống chỉ định với thuốc tiêu sợi huyết, chống đông, hoặc điều trị nội khoa không hiệu quả, các trung tâm tim mạch chuyên sâu có thể thực hiện thủ thuật đưa ống thông đến tiếp cận cục máu đông trong phổi, bơm thuốc tiêu hủy tại chỗ hoặc lấy cục máu đông ra bằng dụng cụ.
    • Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới: Khi huyết khối trong tĩnh mạch sâu chi dưới nhiều, cần đặt lưới lọc trong lòng tĩnh mạch chủ dưới để ngăn cục máu đông trôi ngược về tim phổi.

5. Phòng Ngừa Thuyên Tắc Phổi

Phòng ngừa thuyên tắc phổi chủ yếu là phòng ngừa các yếu tố nguy cơ:

  • Đối với bệnh nhân nằm viện:
    • Thực hiện vận động thụ động và vật lý trị liệu cho bệnh nhân bất động trên giường.
    • Khuyến khích bệnh nhân tập đi lại sớm sau phẫu thuật.
    • Cân nhắc sử dụng thuốc kháng đông dự phòng ở những đối tượng có nguy cơ cao.
  • Đối với người có nguy cơ cao:
    • Mang vớ (tất) áp lực chân nếu công việc phải đi đứng nhiều hoặc khi ngồi máy bay đường dài. Lưu ý chọn vớ có kích thước phù hợp với chân, đảm bảo hiệu quả băng ép và thoáng mát, dễ chịu.
    • Người đang sử dụng hormone thay thế hoặc thuốc ngừa thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị khác phù hợp hơn.
  • Thay đổi lối sống:
    • Xây dựng lối sống tích cực, tham gia hoạt động thể dục thể thao thường xuyên.
    • Phụ nữ có thai nên có chế độ tập luyện phù hợp, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ ba. Khi nằm ngủ, nên kê cao chân hơn một chút để máu dễ lưu thông về tim.
    • Có kế hoạch tầm soát các bệnh lý ung thư thường gặp theo tuổi và giới tính.

Tóm lại, thuyên tắc phổi là một bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa được bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ và xây dựng một lối sống lành mạnh. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu biến chứng và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

Nguồn tham khảo:

[^1]: Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA): https://www.heart.org/ [^2]: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC): https://www.cdc.gov/

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ thuyên tắc phổi, hãy đến gặp bác sĩ để được khám và tư vấn kịp thời.

Bác sĩ nội trú Ngô Võ Ngọc Hương Bệnh viện Nhân Dân 115

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper