Ngưng thở khi ngủ: Dấu hiệu, nguy cơ và cách điều trị
Ngưng thở khi ngủ là một chứng rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng tiềm ẩn, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Nếu bạn thường xuyên ngáy to và cảm thấy mệt mỏi ngay cả sau khi đã ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm, rất có thể bạn đang gặp phải tình trạng này. Việc nhận biết và điều trị kịp thời ngưng thở khi ngủ là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ngưng thở khi ngủ là gì?
- Định nghĩa: Ngưng thở khi ngủ là tình trạng rối loạn giấc ngủ, trong đó bạn ngừng thở hoặc thở rất nông trong khoảng thời gian ngắn nhiều lần trong đêm. Có ba loại chính của ngưng thở khi ngủ:
- Ngưng thở tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea - OSA): Đây là loại phổ biến nhất, xảy ra khi các cơ ở phía sau cổ họng giãn ra, làm hẹp hoặc chặn đường thở.
- Ngưng thở trung tâm (Central Sleep Apnea - CSA): Loại này ít phổ biến hơn, xảy ra khi não không gửi tín hiệu thích hợp đến các cơ kiểm soát hô hấp.
- Ngưng thở hỗn hợp: Là sự kết hợp của cả hai loại trên. (Tham khảo: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/sleep-apnea/symptoms-causes/syc-20377631)
- Cơ chế:
- OSA: Khi ngủ, các cơ ở cổ họng thư giãn. Ở người bị OSA, sự thư giãn này quá mức, làm hẹp hoặc đóng hoàn toàn đường thở. Điều này làm gián đoạn quá trình hô hấp, khiến nồng độ oxy trong máu giảm xuống.
- CSA: Trong CSA, não không thể gửi tín hiệu đúng đến các cơ hô hấp, dẫn đến nhịp thở không đều hoặc tạm ngừng thở. Nguyên nhân có thể do các vấn đề về hệ thần kinh trung ương hoặc các bệnh lý khác.
- Hậu quả:
- Người bệnh thường không nhận biết được tình trạng ngưng thở của mình trong lúc ngủ. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể thức giấc đột ngột với cảm giác hốt hoảng hoặc thở hổn hển.
- Người ngủ cùng có thể phàn nàn về tiếng ngáy to của bạn, đặc biệt là những tiếng ngáy ngắt quãng, sau đó là sự im lặng (khi bạn ngừng thở) và tiếng thở hổn hển hoặc khịt mũi.
Ngưng thở khi ngủ có nguy hiểm không?
- Ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ: Ngưng thở khi ngủ làm gián đoạn giấc ngủ, khiến bạn không có được giấc ngủ sâu và phục hồi. Điều này dẫn đến:
- Mệt mỏi và buồn ngủ ban ngày: Bạn cảm thấy mệt mỏi, uể oải, khó tập trung và dễ buồn ngủ ngay cả khi đã ngủ đủ giấc.
- Khó tập trung: Ảnh hưởng đến khả năng tập trung, ghi nhớ và giải quyết vấn đề.
- Tăng nguy cơ tai nạn: Mệt mỏi và buồn ngủ làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông và tai nạn lao động.
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch: Ngưng thở khi ngủ gây ra những thay đổi tiêu cực trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng, bao gồm:
- Huyết áp cao (tăng huyết áp): Ngưng thở khi ngủ gây ra những đợt tăng huyết áp đột ngột, làm tăng áp lực lên tim và mạch máu.
- Nhồi máu cơ tim: Thiếu oxy do ngưng thở có thể làm tổn thương cơ tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
- Rối loạn nhịp tim: Ngưng thở khi ngủ có thể gây ra các rối loạn nhịp tim nguy hiểm, như rung nhĩ.
- Đột quỵ: Ngưng thở khi ngủ làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, có thể gây tắc nghẽn mạch máu não và dẫn đến đột quỵ. (Tham khảo: https://www.acc.org/latest-in-cardiology/articles/2019/08/21/14/16/sleep-apnea-and-cardiovascular-disease)
Yếu tố nguy cơ
Có nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc ngưng thở khi ngủ, bao gồm:
- Tuổi tác: Ngưng thở khi ngủ thường gặp hơn ở người trung niên và cao tuổi, do các cơ ở cổ họng trở nên yếu hơn theo thời gian.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc OSA cao gấp hai lần so với nữ giới. Tuy nhiên, nguy cơ ở phụ nữ tăng lên sau khi mãn kinh.
- Thừa cân, béo phì: Thừa cân làm tăng lượng mỡ tích tụ ở cổ, gây chèn ép đường thở.
- Nghiện rượu: Rượu làm giãn các cơ ở cổ họng, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn đường thở.
- Bất thường đường thở: Các vấn đề như amidan lớn, lưỡi gà dài hoặc lệch vách ngăn mũi có thể làm hẹp đường thở.
- Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị ngưng thở khi ngủ, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Triệu chứng
Các triệu chứng phổ biến của ngưng thở khi ngủ bao gồm:
- Ngáy to: Đây là triệu chứng điển hình nhất, thường do luồng không khí đi qua đường thở bị hẹp gây ra.
- Mệt mỏi và buồn ngủ ban ngày: Do giấc ngủ bị gián đoạn liên tục, bạn cảm thấy mệt mỏi, uể oải và buồn ngủ ngay cả khi đã ngủ đủ giấc.
- Ngủ không yên: Thường xuyên thức giấc giữa đêm, trằn trọc, khó ngủ lại.
- Thức giấc do nghẹt thở hoặc thở hổn hển: Bạn có thể giật mình thức giấc với cảm giác khó thở, nghẹt thở hoặc thở hổn hển.
- Nhức đầu buổi sáng: Do thiếu oxy trong máu và giấc ngủ bị gián đoạn.
- Khô miệng hoặc đau họng: Do thở bằng miệng trong khi ngủ.
- Tiểu đêm nhiều lần: Do sự thay đổi гормон trong cơ thể.
- Khó tập trung và ghi nhớ: Ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và trí nhớ.
Một số người có thể không nhận ra mình bị ngưng thở khi ngủ và chỉ có các triệu chứng mơ hồ như mệt mỏi hoặc ngáy to. Điều này khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán ngưng thở khi ngủ cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm:
- Bệnh sử và thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ của bạn. Họ cũng sẽ kiểm tra đường thở và các cấu trúc liên quan.
- Đa ký giấc ngủ (Polysomnography): Đây là xét nghiệm tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ngưng thở khi ngủ. Bạn sẽ được theo dõi qua đêm tại bệnh viện hoặc trung tâm giấc ngủ, với các điện cực gắn trên da đầu, mặt, ngực và chân để ghi lại:
- Điện não đồ (EEG): Ghi lại hoạt động điện của não để xác định các giai đoạn giấc ngủ.
- Điện cơ đồ (EMG): Ghi lại hoạt động của cơ bắp để theo dõi cử động của mắt và cơ chân.
- Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim để theo dõi nhịp tim.
- Lưu lượng khí thở: Đo lượng không khí bạn hít vào và thở ra.
- Độ bão hòa oxy trong máu (SpO2): Đo lượng oxy trong máu.
- Tiếng ngáy: Ghi lại âm thanh ngáy.
Kết quả đa ký giấc ngủ sẽ cho biết số lần bạn ngừng thở hoặc thở nông trong mỗi giờ ngủ (chỉ số AHI - Apnea-Hypopnea Index). Chỉ số AHI được sử dụng để xác định mức độ nghiêm trọng của ngưng thở khi ngủ:
- AHI < 5: Bình thường.
- AHI 5-15: Nhẹ.
- AHI 15-30: Vừa.
- AHI > 30: Nặng.
Điều trị
Mục tiêu của điều trị ngưng thở khi ngủ là giữ cho đường thở mở trong khi ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Máy thở áp lực dương liên tục (CPAP): Đây là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho OSA. Máy CPAP cung cấp một luồng không khí liên tục qua mặt nạ, giúp giữ cho đường thở mở và ngăn ngừa ngưng thở. Mặc dù có thể gây khó chịu lúc đầu, nhưng CPAP có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bạn.
- Dụng cụ miệng hoặc nẹp hàm: Các dụng cụ này được đeo trong miệng khi ngủ để đẩy hàm dưới và lưỡi về phía trước, giúp mở rộng đường thở. Chúng thường được sử dụng cho những trường hợp OSA nhẹ đến trung bình.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được xem xét nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Các thủ thuật phẫu thuật có thể bao gồm:
- Cắt amidan và VA: Loại bỏ amidan và VA lớn để mở rộng đường thở.
- Phẫu thuật chỉnh hình hàm: Điều chỉnh vị trí của hàm để mở rộng đường thở.
- Phẫu thuật mũi: Chỉnh sửa các vấn đề về mũi như lệch vách ngăn để cải thiện luồng không khí.
- Thay đổi lối sống:
- Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên đường thở.
- Thay đổi tư thế ngủ: Tránh nằm ngửa, vì tư thế này có thể làm tăng nguy cơ tắc nghẽn đường thở. Nằm nghiêng là tư thế tốt nhất.
- Tránh rượu bia và các chất kích thích: Rượu và các chất kích thích có thể làm giãn các cơ ở cổ họng, làm tăng nguy cơ ngưng thở.
- Bỏ hút thuốc: Hút thuốc lá có thể làm viêm và hẹp đường thở.
Ngưng thở khi ngủ có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, kể cả trẻ em. Mặc dù không trực tiếp gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị, nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng về tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác. Do đó, việc nhận biết các triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn.