Tai Biến Mạch Máu Não: Nhận Biết, Điều Trị và Phòng Ngừa
Tai biến mạch máu não (đột quỵ não) là một tình trạng bệnh lý rất nguy hiểm và khả năng dẫn đến tử vong là rất cao. Những bệnh nhân khi bị tai biến thì thường có một số biểu hiện ở giai đoạn khởi phát giúp có thể nhận biết được bệnh, từ đó có thể kịp thời xử trí và điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ tử vong.
1. Tai Biến Mạch Máu Não
Định nghĩa: Tai biến mạch máu não, hay còn gọi là đột quỵ não, là bệnh lý xảy ra khi não bị thiếu máu và oxy do gián đoạn nguồn cung cấp máu, gây mất chức năng đột ngột và cấp tính. Theo thống kê, đây là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai trên thế giới, chỉ sau các bệnh tim mạch. Tại Việt Nam, đột quỵ cũng là một vấn đề y tế công cộng lớn với tỷ lệ mắc và tử vong cao.
Phân loại: Tai biến mạch máu não được chia thành hai thể lâm sàng chính:
- Đột quỵ nhồi máu não: Xảy ra khi có sự tắc nghẽn trong động mạch cung cấp máu cho não. Các loại đột quỵ nhồi máu não bao gồm huyết khối, nhồi máu ổ khuyết và tắc mạch máu não. Theo thống kê, nhồi máu não chiếm khoảng 80-85% tổng số ca đột quỵ.
- Đột quỵ chảy máu não: Xảy ra do vỡ mạch máu não, dẫn đến chảy máu bên trong nhu mô não, chảy máu não và tràn máu ra não thất, chảy máu não thất nguyên phát, chảy máu dưới màng nhện hoặc chảy máu não sau nhồi máu não. Chảy máu não thường có tiên lượng xấu hơn so với nhồi máu não.
Nguyên nhân: Có nhiều yếu tố có thể dẫn đến tai biến mạch máu não, bao gồm:
- Cao huyết áp: Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ, làm tăng áp lực lên thành mạch máu, dễ dẫn đến vỡ mạch.
- Mỡ máu cao: Rối loạn lipid máu, đặc biệt là tăng cholesterol LDL (cholesterol xấu), có thể gây xơ vữa động mạch, làm hẹp lòng mạch và tăng nguy cơ tắc nghẽn.
- Đái tháo đường: Bệnh tiểu đường làm tổn thương mạch máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và xơ vữa động mạch.
- Hút thuốc lá: Các chất độc hại trong thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu, tăng huyết áp và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Vỡ túi phình động mạch não, dị dạng mạch máu: Các bất thường về cấu trúc mạch máu có thể dẫn đến vỡ mạch và gây chảy máu não.
- Rối loạn đông máu: Các bệnh lý gây rối loạn đông máu có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc gây chảy máu.
- Chảy máu trong ổ nhồi máu: Đôi khi, sau khi bị nhồi máu não, vùng não bị tổn thương có thể bị chảy máu thứ phát.
- Chảy máu não không rõ nguyên nhân: Trong một số trường hợp, không tìm thấy nguyên nhân cụ thể gây chảy máu não.
Triệu chứng: Các triệu chứng của tai biến mạch máu não thường xuất hiện đột ngột và có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Liệt, rối loạn cảm giác nửa người: Yếu hoặc liệt một bên cơ thể, tê bì hoặc mất cảm giác ở tay, chân hoặc mặt.
- Rối loạn ngôn ngữ: Khó nói, nói ngọng, không tìm được từ để diễn đạt hoặc không hiểu lời người khác nói.
- Giảm thị lực: Mờ mắt, nhìn đôi hoặc mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
- Đau đầu dữ dội, buồn nôn, chóng mặt: Đau đầu đột ngột, dữ dội, thường kèm theo buồn nôn hoặc nôn.
- Đi đứng loạng choạng: Mất thăng bằng, khó đi lại, chóng mặt.
- Rối loạn ý thức: Lú lẫn, mất ý thức, hôn mê.
- Méo miệng: Một bên mặt bị xệ xuống, khó cử động.
- Lác mắt, sụp mi: Mắt bị lệch hoặc sụp mí.
- Tiểu không tự chủ: Mất kiểm soát bàng quang.
- Kích động, trầm cảm: Thay đổi tâm trạng, dễ cáu gắt hoặc buồn bã.
- Huyết áp cao, mạch nhanh: Huyết áp tăng cao đột ngột, nhịp tim nhanh.
- Rối loạn hô hấp (khi có chảy máu): Khó thở, thở không đều.
Cần lưu ý: Khi thấy bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ tai biến mạch máu não, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất càng sớm càng tốt. Thời gian là yếu tố then chốt trong việc điều trị đột quỵ.
2. Điều Trị Tai Biến Mạch Máu Não
Chẩn đoán: Việc chẩn đoán tai biến mạch máu não bao gồm việc khai thác tiền sử bệnh (tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, hút thuốc lá…), thăm khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng như:
- Xét nghiệm dịch não tủy: Để loại trừ các nguyên nhân khác gây bệnh.
- CT scan hoặc MRI não: Để xác định loại đột quỵ (nhồi máu hay chảy máu) và vị trí tổn thương.
- Chụp mạch máu não: Để đánh giá tình trạng mạch máu não và tìm nguyên nhân gây đột quỵ.
- Điện tim, siêu âm tim: Để phát hiện các bệnh tim mạch có thể là nguyên nhân gây đột quỵ.
Nguyên tắc điều trị chung:
- Cấp cứu theo quy trình ABC (Airway, Breathing, Circulation): Đảm bảo đường thở thông thoáng, hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.
- Chống phù não: Sử dụng các biện pháp làm giảm áp lực nội sọ.
- Điều trị theo loại đột quỵ (chảy máu hoặc nhồi máu): Áp dụng các phương pháp điều trị đặc hiệu cho từng loại đột quỵ.
- Điều trị triệu chứng: Kiểm soát các triệu chứng như co giật, rối loạn đường huyết, sốt cao.
- Cân bằng nước điện giải, kiềm toan: Đảm bảo sự ổn định của các chất điện giải trong cơ thể.
- Chống nhiễm trùng: Ngăn ngừa và điều trị các nhiễm trùng có thể xảy ra.
- Dinh dưỡng đầy đủ: Cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất cho bệnh nhân.
- Phục hồi chức năng: Bắt đầu phục hồi chức năng sớm để giảm thiểu di chứng.
- Phẫu thuật, tế bào gốc (tùy trường hợp): Trong một số trường hợp, phẫu thuật hoặc liệu pháp tế bào gốc có thể được chỉ định.
Điều trị cụ thể theo từng loại đột quỵ:
- Chảy máu não, chảy máu dưới màng nhện:
- Thuốc cầm máu (Transamin): Sử dụng để giảm chảy máu.
- Thuốc chống co mạch (Nimotop): Sử dụng trong trường hợp chảy máu dưới nhện để ngăn ngừa co mạch thứ phát.
- Phẫu thuật lấy máu tụ (khi cần): Nếu máu tụ lớn gây chèn ép não, phẫu thuật có thể được chỉ định.
- Tìm và điều trị nguyên nhân (phình mạch, dị dạng mạch…): Nếu nguyên nhân gây chảy máu là do phình mạch hoặc dị dạng mạch, cần điều trị triệt để.
- Nhồi máu não:
- Tiêu cục máu đông (rtPA): Sử dụng trong vòng 4.5 giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng để làm tan cục máu đông và khôi phục lưu thông máu não. Đây là phương pháp điều trị quan trọng nhất trong nhồi máu não cấp. * Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel…): Sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới. * Thuốc chống đông máu (Heparin, Warfarin, Lovenox…): Sử dụng trong một số trường hợp để ngăn ngừa hình thành cục máu đông. * Can thiệp nội mạch lấy cục máu đông: Sử dụng các dụng cụ đặc biệt để lấy cục máu đông ra khỏi mạch máu não. * Thuốc bảo vệ tế bào thần kinh (Duxil, Nootropyl, Tanakan…): Sử dụng để bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương.
- Chảy máu não, chảy máu dưới màng nhện:
Điều trị sau tai biến: Phòng ngừa nhiễm trùng thứ phát (nhiễm trùng phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu…), kiểm soát các yếu tố nguy cơ (huyết áp, đường huyết, mỡ máu…) và tiếp tục phục hồi chức năng. Tai biến mạch máu não là một tình trạng cấp cứu. Nhận biết sớm dấu hiệu và điều trị kịp thời là chìa khóa để giảm nguy cơ tử vong và di chứng. Bên cạnh đó, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống lành mạnh là rất quan trọng để phòng ngừa đột quỵ.