Hẹp van động mạch chủ không triệu chứng có nguy hiểm không?

Hẹp van động mạch chủ không triệu chứng là bệnh lý nguy hiểm, diễn tiến âm thầm và thường chỉ được phát hiện qua khám sức khỏe định kỳ. Nguyên nhân có thể do bẩm sinh, thấp tim hoặc xơ vữa động mạch. Chẩn đoán bằng nghe tim, siêu âm tim. Điều trị chủ yếu là thay van động mạch chủ, dùng thuốc chỉ giúp giảm triệu chứng. Khám sức khỏe định kỳ và lối sống lành mạnh giúp phát hiện và kiểm soát bệnh.

Hẹp Van Động Mạch Chủ Không Triệu Chứng: Hiểu Rõ và Phát Hiện Sớm

Bệnh hẹp van động mạch chủ không triệu chứng là một căn bệnh nguy hiểm, diễn tiến âm thầm, không có biểu hiện rõ rệt mà chỉ có thể tình cờ phát hiện trên lâm sàng và siêu âm tim khi khám sức khỏe định kỳ. Bệnh chỉ có thể được điều trị hiệu quả khi thay van động mạch chủ, điều trị bằng thuốc chỉ có tác dụng làm giảm các triệu chứng, giúp người bệnh dễ chịu hơn. Theo thời gian, hẹp van động mạch chủ có thể tiến triển nặng hơn, gây ra các biến chứng nguy hiểm như suy tim, đột quỵ, thậm chí tử vong Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA).

1. Bệnh Hẹp Van Động Mạch Chủ và Hẹp Van Động Mạch Chủ Không Triệu Chứng

1.1 Bệnh Hẹp Van Động Mạch Chủ Là Gì?

Hẹp van động mạch chủ là tình trạng van động mạch chủ bị hẹp, gây cản trở dòng máu từ tâm thất trái vào động mạch chủ. Van động mạch chủ là một trong bốn van tim, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng máu từ tim đi nuôi cơ thể. Khi van này bị hẹp, tim phải làm việc gắng sức hơn để bơm máu qua van, lâu ngày dẫn đến suy tim tham khảo thêm tại timmachhoc.com.

1.2 Hẹp Van Động Mạch Chủ Không Triệu Chứng Là Gì?

Đây là giai đoạn sớm của bệnh, khi bệnh nhân chưa có triệu chứng rõ ràng và bệnh chỉ được phát hiện qua thăm khám lâm sàng (nghe tim) và siêu âm tim có dấu hiệu hẹp van động mạch chủ nhẹ (diện tích lỗ van > 1,5 cm2) và chức năng tống máu tâm thất trái (EF) còn bình thường. Ở giai đoạn này, người bệnh thường cảm thấy khỏe mạnh và không có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Tuy nhiên, việc phát hiện bệnh ở giai đoạn này là rất quan trọng để có thể theo dõi và điều trị kịp thời, ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn.

2. Nguyên Nhân Của Bệnh Hẹp Van Động Mạch Chủ

  • Bẩm sinh: Do cấu tạo bất thường của lá van từ khi mới sinh (chỉ có 2 lá van thay vì 3), theo thời gian gây hẹp van. Tật bẩm sinh này có thể không gây ra triệu chứng ngay từ khi còn nhỏ, nhưng theo thời gian, van sẽ dần bị xơ hóa và hẹp lại.
  • Thấp tim (thấp khớp): Gây viêm, dày, sẹo và vôi hóa van (thường là di chứng tổn thương van từ người trẻ). Bệnh thấp tim thường gây tổn thương van hai lá và van động mạch chủ, dẫn đến hẹp hoặc hở van.
  • Xơ vữa động mạch: Gây vôi hóa van, thường gặp ở người lớn tuổi và có các bệnh lý phối hợp khác liên quan. Quá trình xơ vữa động mạch làm tích tụ các mảng bám trên thành van, gây dày và cứng van, dẫn đến hẹp van.

3. Chẩn Đoán Bệnh Hẹp Van Động Mạch Chủ

  • Triệu chứng lâm sàng:
    • Điển hình: Tức ngực trái từng lúc, tăng khi gắng sức, khó thở nhẹ, bắt mạch thường yếu (có thể nhanh hoặc chậm), huyết áp thường thấp (< 90 mmHg) hoặc kẹt (90/70 mmHg).
    • Giai đoạn sớm: Có thể không có triệu chứng gì.
  • Nghe tim: Tiếng thổi tâm thu đặc trưng ở liên sườn II-III bên trái và bên phải, lan lên trên cổ hoặc lan dọc xương ức (tùy mức độ hẹp, tiếng thổi có thể thô ráp, to hoặc nhỏ).
  • Siêu âm Doppler tim: Xác định chẩn đoán, mức độ hẹp van và chức năng tim.
  • Điện tim: Có thể bình thường ở giai đoạn sớm, sau đó có thể thấy dấu hiệu tăng gánh tâm thu thất trái và có thể có loạn nhịp tim liên quan.
  • X-quang tim, phổi: Có thể bình thường ở giai đoạn sớm, sau nhiều năm có thể thấy hình ảnh tim to, giãn động mạch chủ và vôi hóa van.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra các yếu tố nguy cơ như rối loạn lipid máu, tiểu đường.

4. Điều Trị Bệnh Hẹp Van Động Mạch Chủ

4.1 Điều Trị Nội Khoa Bằng Thuốc

Không điều trị được hẹp van, chỉ giúp giảm triệu chứng hoặc điều trị nguyên nhân (điều trị thấp tim, điều trị xơ vữa động mạch…). Điều trị bằng thuốc có tác dụng làm giảm triệu chứng ở giai đoạn đầu khi chưa có triệu chứng, hẹp van nhẹ, chức năng tống máu thất trái còn bình thường, giúp bệnh nhân dễ chịu hơn. Hoặc ở giai đoạn muộn – khi chỉ định can thiệp hoặc phẫu thuật van tim không còn nữa (hoặc bệnh nhân từ chối can thiệp).

4.2 Điều Trị Ngoại Khoa

Thay van động mạch chủ là phương pháp điều trị cơ bản và hiệu quả nhất của hẹp van động mạch chủ, đặc biệt khi bệnh đã có triệu chứng (suy tim), van hẹp nặng (diện tích lỗ van < 1 cm2) và chức năng tâm thu thất trái (EF) giảm rõ. Hiện nay, phương pháp thay van động mạch chủ qua da (TAVR) là một lựa chọn ít xâm lấn, phù hợp với nhiều tình trạng bệnh. Van thay có thể là van nhân tạo hoặc van sinh học. Phương pháp thay van giúp cải thiện đáng kể tình trạng huyết động của bệnh nhân và tiên lượng sống tham khảo thêm tại acc.org.

5. Tư Vấn

  • Khám sức khỏe định kỳ hàng năm để phát hiện sớm bệnh. Việc phát hiện sớm hẹp van động mạch chủ ngay từ khi chưa có triệu chứng lâm sàng là rất quan trọng, liên quan đến theo dõi bệnh, tiên lượng bệnh và quyết định phương hướng điều trị lâu dài, không để bệnh tiến triển xấu hơn (phải thay van tim).
  • Duy trì lối sống lành mạnh:
    • Chế độ ăn uống: Giảm muối, mỡ động vật, thịt đỏ tối đa. Kiêng rượu mạnh, bỏ thuốc lá (nếu có). Ăn cá, rau, quả nhiều hơn, uống đủ nước (1500 ml/ngày), có thể một chút bia hoặc rượu vang đỏ (200 – 300 ml/ngày) tùy theo sở thích.
    • Tập thể dục đều đặn: Lựa chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe (đi bộ, chạy, bơi, đạp xe, bóng bàn).
    • Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng.
  • Phối hợp những thuốc chống oxy hoá tự nhiên (Vitamin E, Armolipid plus, Glutathione…).
  • Ở giai đoạn đã suy tim, không nên gắng sức, cũng như không tập luyện thái quá. Chỉ nên thư giãn, đi bộ và sử dụng thuốc suy tim, chống đông theo chỉ định của bác sĩ.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper