Tìm hiểu về bệnh lý tăng áp phổi

Tăng áp phổi là bệnh lý nguy hiểm ảnh hưởng đến mạch máu phổi và tim phải, có thể dẫn đến tử vong. Các triệu chứng thường gặp bao gồm khó thở, mệt mỏi, chóng mặt, phù chân. Bệnh được phân loại thành 5 nhóm dựa trên nguyên nhân, và việc chẩn đoán sớm rất quan trọng. Điều trị bao gồm dùng thuốc giãn mạch, phẫu thuật và các biện pháp hỗ trợ khác để cải thiện triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh.

Tăng Áp Phổi: Tổng Quan, Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Điều Trị

Chào bạn, tôi là bác sĩ Phạm Xuân Hậu, bác sĩ tim mạch. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một bệnh lý tim mạch nguy hiểm, đó là tăng áp phổi. Đây là tình trạng áp lực trong các mạch máu phổi tăng cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của phổi và tim phải. Bệnh có thể tiến triển nặng dần và đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị hiện nay, chúng ta có thể kiểm soát triệu chứng và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

1. Triệu Chứng Tăng Áp Phổi

Các triệu chứng của tăng áp phổi thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tim phổi khác, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Điều này khiến cho việc chẩn đoán bệnh trở nên khó khăn. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:

  • Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Ban đầu, người bệnh chỉ cảm thấy khó thở khi gắng sức như leo cầu thang, tập thể dục. Khi bệnh tiến triển, khó thở có thể xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi. Nguyên nhân là do áp lực trong mạch máu phổi tăng cao, cản trở quá trình trao đổi khí.
  • Mệt mỏi: Do tim phải phải làm việc gắng sức để bơm máu qua phổi, người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, suy nhược.
  • Chóng mặt, ngất: Áp lực phổi tăng cao có thể làm giảm lượng máu lên não, gây chóng mặt, choáng váng, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau hoặc nặng tức ngực: Một số người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc tức ngực, đặc biệt khi gắng sức.
  • Phù chân: Khi tim phải suy yếu, khả năng bơm máu trở về tim giảm, gây ứ trệ tuần hoàn và dẫn đến phù chân, mắt cá chân.
  • Tím môi hoặc đầu chi: Do thiếu oxy trong máu, môi và đầu ngón tay, ngón chân có thể bị tím tái.
  • Hồi hộp: Rối loạn nhịp tim có thể xảy ra do tăng áp phổi, gây cảm giác hồi hộp, tim đập nhanh.

Lưu ý: Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt là khó thở không rõ nguyên nhân, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

2. Nguyên Nhân Gây Tăng Áp Phổi

Tăng áp phổi không phải là một bệnh đơn lẻ, mà là một hội chứng bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau. Để giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tăng áp phổi được phân loại thành 5 nhóm chính dựa trên nguyên nhân gây bệnh:

  • Nhóm 1: Tăng áp động mạch phổi (Pulmonary Arterial Hypertension - PAH)
    • Tăng áp động mạch phổi tự phát (Idiopathic PAH): Không rõ nguyên nhân.
    • Tăng áp động mạch phổi di truyền (Heritable PAH): Do đột biến gen.
    • Tăng áp động mạch phổi do thuốc và độc tố (Drug- and Toxin-Induced PAH): Một số loại thuốc và hóa chất có thể gây tăng áp phổi.
    • Bệnh tim bẩm sinh (Congenital Heart Disease): Các dị tật tim bẩm sinh có thể làm tăng áp lực trong động mạch phổi.
    • Các nguyên nhân khác: Bệnh lý mô liên kết (lupus, scleroderma), HIV, xơ gan.
  • Nhóm 2: Tăng áp phổi do bệnh tim trái (Pulmonary Hypertension due to Left Heart Disease)
    • Suy chức năng tâm thu thất trái (Left Ventricular Systolic Dysfunction): Tim trái không bơm đủ máu, gây ứ trệ tuần hoàn phổi.
    • Bệnh van tim (Valvular Heart Disease): Các bệnh van tim như van hai lá, van động mạch chủ có thể gây tăng áp lực trong nhĩ trái và lan sang phổi.
  • Nhóm 3: Tăng áp phổi do bệnh phổi và/hoặc giảm oxy máu (Pulmonary Hypertension due to Lung Disease and/or Hypoxemia)
    • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Tình trạng tắc nghẽn đường thở và tổn thương phổi làm tăng áp lực động mạch phổi.
    • Sống ở độ cao lớn: Nồng độ oxy trong không khí thấp ở vùng cao có thể gây co mạch phổi và tăng áp lực.
    • Bệnh phổi kẽ (Interstitial Lung Disease): Các bệnh lý gây xơ hóa phổi.
    • Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea): Tình trạng ngưng thở trong khi ngủ gây giảm oxy máu và tăng áp lực phổi.
  • Nhóm 4: Tăng áp phổi do huyết khối/tắc mạch phổi mạn tính (Chronic Thromboembolic Pulmonary Hypertension - CTEPH)
    • Thuyên tắc phổi không do huyết khối (Non-Thrombotic Pulmonary Embolism): Các vật chất khác như khối u, ký sinh trùng có thể gây tắc mạch phổi.
    • Tắc nghẽn do huyết khối ở động mạch phổi: Các cục máu đông hình thành trong phổi gây tắc nghẽn mạch máu và tăng áp lực.
  • Nhóm 5: Tăng áp phổi do các cơ chế khác (Pulmonary Hypertension with Unclear Multifactorial Mechanisms)
    • Rối loạn huyết học: Các bệnh lý về máu như thiếu máu tan máu mạn tính, rối loạn tủy tăng sinh.
    • Rối loạn hệ thống: Sarcoidosis, histiocytosis.

3. Các Yếu Tố Nguy Cơ

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc tăng áp phổi:

  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân mắc tăng áp phổi, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Béo phì: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên tim và phổi.
  • Rối loạn đông máu/tiền sử huyết khối phổi: Dễ hình thành cục máu đông trong phổi.
  • Tiếp xúc Amiăng: Tiếp xúc với amiăng trong môi trường làm việc.
  • Bất thường gen/bệnh tim bẩm sinh: Các yếu tố di truyền có thể gây bệnh.
  • Sống ở vùng cao: Nồng độ oxy thấp gây co mạch phổi.
  • Sử dụng cocain/thuốc giảm cân/thuốc điều trị trầm cảm, lo âu: Một số loại thuốc có thể gây tăng áp phổi.

4. Biến Chứng

Tăng áp phổi là một bệnh lý nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và đe dọa tính mạng người bệnh:

  • Giãn lớn thất phải và suy tim: Khi áp lực trong động mạch phổi tăng cao, tim phải phải làm việc gắng sức để bơm máu qua phổi. Lâu dần, tim phải bị giãn lớn và suy yếu, dẫn đến suy tim phải. Suy tim phải gây ra các triệu chứng như phù chân, khó thở, mệt mỏi.
  • Tắc mạch: Tăng áp phổi làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong các mạch máu nhỏ ở phổi. Cục máu đông có thể gây tắc nghẽn mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến phổi và gây ra các biến chứng nguy hiểm.
  • Rối loạn nhịp tim: Tăng áp phổi có thể gây ra các rối loạn nhịp tim như nhịp nhanh thất, rung nhĩ. Rối loạn nhịp tim có thể gây ra các triệu chứng như hồi hộp, chóng mặt, ngất xỉu và thậm chí đột tử.
  • Xuất huyết trong phổi: Áp lực cao trong mạch máu phổi có thể làm vỡ các mạch máu, gây chảy máu trong phổi. Xuất huyết phổi có thể gây ra các triệu chứng như ho ra máu, khó thở.
  • Biến chứng thai kỳ: Tăng áp phổi làm tăng nguy cơ biến chứng trong thai kỳ, bao gồm sảy thai, sinh non, tiền sản giật và tử vong mẹ.

5. Chẩn Đoán

Việc chẩn đoán tăng áp phổi thường gặp nhiều khó khăn do các triệu chứng không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tim phổi khác. Để chẩn đoán chính xác bệnh, bác sĩ sẽ thực hiện một loạt các xét nghiệm và thăm dò chức năng:

  • Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá chức năng gan, thận, công thức máu và các marker sinh học liên quan đến tăng áp phổi.
  • X-quang ngực: Cho thấy hình ảnh tim to, động mạch phổi giãn và các bất thường ở phổi.
  • Điện tim (ECG): Giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim và các dấu hiệu của phì đại thất phải.
  • Siêu âm tim (Echocardiography): Là một xét nghiệm quan trọng để đánh giá chức năng tim, kích thước các buồng tim, áp lực động mạch phổi và các bệnh lý van tim.
  • Thông tim phải: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán tăng áp phổi. Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ vào tim phải và động mạch phổi để đo trực tiếp áp lực.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Giúp đánh giá cấu trúc phổi, tìm kiếm các cục máu đông và các bệnh lý phổi khác.
  • Cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết về tim và phổi, giúp đánh giá chức năng thất phải và dòng máu trong động mạch phổi.
  • Đánh giá chức năng hô hấp: Đo khả năng thông khí và trao đổi khí của phổi.
  • Hô hấp ký: Giúp chẩn đoán ngưng thở khi ngủ.
  • Sinh thiết phổi: Hiếm khi được sử dụng, chỉ thực hiện khi cần thiết để xác định nguyên nhân gây tăng áp phổi.
  • Xét nghiệm gen: Nếu có tiền sử gia đình mắc tăng áp phổi, xét nghiệm gen có thể giúp xác định nguy cơ mắc bệnh.

6. Điều Trị

Hiện nay, chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn tăng áp phổi. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị hiện tại có thể giúp cải thiện triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.

6.1. Điều Trị Bằng Thuốc

Các loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng áp phổi bao gồm:

  • Thuốc giãn mạch: Giúp làm giãn các mạch máu phổi, giảm áp lực và cải thiện lưu lượng máu.
    • Epoprostenol (FLolan, Velrtri): Truyền liên tục qua đường tĩnh mạch.
    • Treprostinil (Tyvaso, Remodulin, Orenitram): Dùng đường hít, tiêm hoặc uống.
    • Iloprost (Ventavis): Dùng qua hít khí dung.
  • Kích hoạt Guanylate cyclase (GSC):
    • Riociguat (Adempas): Tăng cường tác dụng của nitric oxide, một chất giãn mạch tự nhiên.
  • Kháng thụ thể Endothelin:
    • Bosentan (Tracleer), macitentan (Opsumit), ambrisentan (Letairis): Ức chế tác dụng của endothelin, một chất gây co mạch.
  • Ức chế enzym Phosphodiesterase-5:
    • Sildenafil (Revatio, Viagra), tadalafil (Adcirca, Cialis): Tăng cường tác dụng của nitric oxide.
  • Thuốc chẹn kênh calci:
    • Amlodipine (Norvasc), diltiazem (Cardizem, Tiazac), nifedipine (Procardia): Chỉ hiệu quả ở một số bệnh nhân.
  • Các loại thuốc khác:
    • Warfarin (Coumadin, Jantoven): Thuốc chống đông máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
    • Digoxin: Tăng cường sức co bóp của tim.
    • Lợi tiểu: Giúp giảm phù và giảm gánh nặng cho tim.
    • Thở oxy: Cung cấp oxy cho máu, đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân sống ở vùng cao hoặc bị ngưng thở khi ngủ.

6.2. Điều Trị Phẫu Thuật

  • Phá vách liên nhĩ: Tạo một lỗ thông giữa hai buồng tâm nhĩ để giảm áp lực cho tim phải.
  • Ghép tim phổi: Lựa chọn cuối cùng cho những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Lời khuyên của bác sĩ:

Tăng áp động mạch phổi là một bệnh lý nguy hiểm, gây ra nhiều biến chứng và có tỷ lệ tử vong cao. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ như khó thở, mệt mỏi, đau ngực, phù chân, hãy đến các cơ sở y tế uy tín để được khám và tư vấn.

Chúc bạn luôn khỏe mạnh!

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper