Đau thắt ngực

triệu chứng bệnh mạch vành
triệu chứng bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành và cách phòng bệnh mạch vành

Bệnh mạch vành là bệnh lý tim mạch nguy hiểm do hẹp hoặc tắc nghẽn mạch vành, gây thiếu máu cơ tim, đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và tử vong. Các yếu tố nguy cơ bao gồm: ít vận động, hút thuốc, rối loạn lipid máu, tiểu đường, tăng huyết áp. Điều trị bằng thay đổi lối sống, dùng thuốc, can thiệp mạch vành. Phòng ngừa bằng tập thể dục, ăn uống lành mạnh, kiểm soát bệnh lý nền.

Bệnh Mạch Vành: Hiểu Rõ, Phòng Ngừa và Điều Trị

Bệnh mạch vành là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm, gây ra tỷ lệ tử vong hàng đầu tại Việt Nam cũng như trên toàn thế giới. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, chiếm khoảng 31% tổng số ca tử vong toàn cầu. Bệnh mạch vành gây ra các cơn đau thắt ngực khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Thậm chí, chỉ một phút chậm trễ trong điều trị có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường, đe dọa tính mạng. Vì vậy, việc hiểu rõ về bệnh mạch vành, các biện pháp phòng ngừa và điều trị là vô cùng quan trọng.

Bệnh Mạch Vành Là Gì?

Bệnh mạch vành (Coronary Artery Disease - CAD), còn gọi là bệnh tim thiếu máu cục bộ, là tình trạng các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn do sự tích tụ của mảng xơ vữa. Mạch vành là hệ thống mạch máu có chức năng cung cấp máu giàu oxy và dưỡng chất cho cơ tim. Khi mạch vành bị hẹp, lưu lượng máu đến tim giảm, gây ra tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim.

Nếu tình trạng tắc nghẽn trở nên nghiêm trọng, máu không thể lưu thông đến một vùng cơ tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim (Myocardial Infarction - MI). Nhồi máu cơ tim là một tình trạng cấp cứu, có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim và thậm chí tử vong. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association - AHA), mỗi năm có khoảng 805,000 người Mỹ bị nhồi máu cơ tim.

Triệu Chứng Của Bệnh Mạch Vành

Triệu chứng của bệnh mạch vành có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ hẹp của mạch vành và mức độ hoạt động của người bệnh. Một số người có thể không có triệu chứng gì trong giai đoạn đầu của bệnh, trong khi những người khác có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Đau thắt ngực (Angina): Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh mạch vành.
    • Cảm giác đau thắt, đè nặng, hoặc bó chặt ở ngực, như có vật nặng đè lên.
    • Cơn đau thường kéo dài từ 10-30 giây đến 1 phút. Nếu cơn đau kéo dài hơn 20 phút, có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim.
    • Vị trí đau thường gặp là sau xương ức, giữa ngực hoặc vùng tim. Đau có thể lan lên cổ, hàm, vai, cánh tay trái, hoặc thậm chí ra sau lưng.
    • Phân loại đau thắt ngực:
      • Đau thắt ngực ổn định: Xảy ra khi gắng sức (ví dụ: leo cầu thang, tập thể dục), và giảm hoặc hết khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc nitroglycerin. Đây là dấu hiệu cho thấy tim cần nhiều oxy hơn khi hoạt động gắng sức, nhưng mạch vành bị hẹp không thể cung cấp đủ.
      • Đau thắt ngực không ổn định: Xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi hoặc với gắng sức tối thiểu. Cơn đau thường kéo dài hơn, dữ dội hơn và không đáp ứng tốt với nitroglycerin. Đau thắt ngực không ổn định là một tình trạng cấp cứu, báo hiệu nguy cơ nhồi máu cơ tim rất cao.
  • Triệu chứng khác:
    • Khó thở (Shortness of breath).
    • Vã mồ hôi (Sweating).
    • Buồn nôn (Nausea).
    • Chóng mặt (Dizziness).
    • Mệt mỏi (Fatigue).
    • Tim đập nhanh hoặc không đều (Palpitations).
    • Ngất xỉu (Fainting).
    • Tái nhợt (Pallor).

Cần lưu ý rằng các triệu chứng của bệnh mạch vành có thể khác nhau ở mỗi người, và đôi khi không điển hình, đặc biệt ở phụ nữ, người lớn tuổi và người mắc bệnh đái tháo đường.

Nguyên Nhân Của Bệnh Mạch Vành

Nguyên nhân chính của bệnh mạch vành là xơ vữa động mạch (Atherosclerosis), một quá trình tích tụ dần dần các mảng bám (mảng xơ vữa) trên thành động mạch. Các mảng bám này được tạo thành từ cholesterol, chất béo, canxi và các chất khác có trong máu. Theo thời gian, các mảng bám này dày lên và cứng lại, làm hẹp lòng mạch và hạn chế lưu lượng máu đến tim.

  • Yếu tố nguy cơ: Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển bệnh mạch vành, bao gồm:
    • Ít vận động thể lực: Lười vận động làm tăng nguy cơ béo phì, tăng cholesterol và huyết áp, đều là những yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành.
    • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu, tăng huyết áp, giảm oxy trong máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
    • Uống rượu bia quá mức: Uống quá nhiều rượu bia có thể làm tăng huyết áp, tăng triglyceride và gây tổn thương cơ tim.
    • Rối loạn chuyển hóa lipid (Dyslipidemia): Nồng độ cholesterol LDL (cholesterol xấu) cao và cholesterol HDL (cholesterol tốt) thấp làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
    • Đái tháo đường (Diabetes): Đường huyết cao làm tổn thương thành mạch máu và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
    • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (ông, bà, cha, mẹ, anh, chị, em ruột) mắc bệnh tim mạch sớm (trước 55 tuổi ở nam và trước 65 tuổi ở nữ), bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Bệnh lý nền:
    • Tăng huyết áp (Hypertension): Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành động mạch, gây tổn thương và thúc đẩy quá trình xơ vữa.
    • Suy thận (Kidney disease): Suy thận làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và viêm nhiễm, đều là những yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành.
    • Béo phì (Obesity): Béo phì thường đi kèm với các yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và đái tháo đường.
  • Yếu tố khác:
    • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh mạch vành tăng theo tuổi tác.
    • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh mạch vành cao hơn phụ nữ trước tuổi mãn kinh. Tuy nhiên, sau mãn kinh, nguy cơ ở phụ nữ tăng lên.
    • Stress: Stress kéo dài có thể làm tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ khác của bệnh mạch vành.

Điều Trị Bệnh Mạch Vành

Mục tiêu của điều trị bệnh mạch vành là giảm triệu chứng, làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng như nhồi máu cơ tim và tử vong. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và các yếu tố nguy cơ của người bệnh.

  • Thay đổi lối sống: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong điều trị bệnh mạch vành.
    • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm huyết áp, cholesterol và đường huyết. Nên tập ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế muối, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và đường.
    • Bỏ hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm cho sức khỏe tim mạch của mình.
    • Giảm cân: Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
    • Kiểm soát căng thẳng: Tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc dành thời gian cho các hoạt động yêu thích.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Kiểm soát tốt các bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường và rối loạn lipid máu là rất quan trọng để làm chậm tiến triển của bệnh mạch vành.
  • Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc sau để điều trị bệnh mạch vành:
    • Thuốc kháng kết tập tiểu cầu (Antiplatelet agents): Aspirin và clopidogrel (Plavix) giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong động mạch vành.
    • Thuốc ức chế beta (Beta-blockers): Atenolol (Tenormin), metoprolol (Betaloc), bisoprolol (Concor) giúp làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp và giảm nhu cầu oxy của tim.
    • Thuốc chẹn kênh calci (Calcium channel blockers): Amlodipine, diltiazem giúp giãn động mạch vành, giảm huyết áp và giảm đau thắt ngực.
    • Thuốc hạ cholesterol máu (Statins): Atorvastatin (Lipitor), rosuvastatin (Crestor) giúp giảm cholesterol LDL và ổn định mảng xơ vữa.
    • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs): Giúp giảm huyết áp và bảo vệ tim.
    • Nitroglycerin: Giúp giãn động mạch vành và giảm đau thắt ngực.
  • Can thiệp khi dùng thuốc không hiệu quả: Nếu các biện pháp điều trị trên không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định các thủ thuật can thiệp để cải thiện lưu lượng máu đến tim:
    • Nong mạch vành qua da (Percutaneous Coronary Intervention - PCI): Bác sĩ đưa một ống thông nhỏ (catheter) có gắn bóng ở đầu vào động mạch vành bị hẹp. Bóng được bơm phồng để mở rộng lòng mạch, sau đó một stent (giá đỡ) được đặt vào để giữ cho động mạch luôn mở.
    • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (Coronary Artery Bypass Grafting - CABG): Bác sĩ sử dụng một đoạn mạch máu từ một bộ phận khác của cơ thể (thường là từ chân hoặc ngực) để tạo một đường vòng qua đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn, giúp máu lưu thông đến tim.

Cách Phòng Bệnh Mạch Vành

Phòng bệnh mạch vành là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Thay đổi thói quen sống:
    • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế muối, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và đường.
    • Không hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm cho sức khỏe tim mạch của mình.
    • Duy trì cân nặng hợp lý: Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
    • Kiểm soát căng thẳng: Tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc dành thời gian cho các hoạt động yêu thích.
  • Ăn nhiều rau quả giàu chất chống oxy hóa, vitamin: Các chất chống oxy hóa và vitamin C, E, A, B2, B6, acid folic giúp bảo vệ thành mạch máu khỏi tổn thương.
  • Phối hợp với bác sĩ để điều trị các bệnh lý liên quan: Kiểm soát tốt các bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường và rối loạn lipid máu là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh mạch vành.

Xử Trí Khi Bị Đau Thắt Ngực

Nếu bạn bị đau thắt ngực, hãy thực hiện các bước sau:

  • Ngừng hoạt động và nghỉ ngơi ngay lập tức.
  • Ngậm hoặc đặt dưới lưỡi nitroglycerin: Nếu bạn đã được bác sĩ kê đơn nitroglycerin, hãy sử dụng theo hướng dẫn.
  • Gọi cấp cứu 115 hoặc đến bệnh viện gần nhất càng sớm càng tốt: Đau thắt ngực có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, một tình trạng cấp cứu cần được điều trị ngay lập tức.

Nguồn: Bác sĩ chuyên khoa hai Nguyễn Hữu Ngọc - Bệnh viện Chợ Rẫy

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe tim mạch, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper