Nhồi Máu Cơ Tim Cấp: Vai Trò Của Xét Nghiệm Sinh Hóa Máu
Nhồi máu cơ tim cấp là một tình trạng cấp cứu nội khoa nguy hiểm, với nhiều biến chứng nặng nề đe dọa tính mạng người bệnh. Bên cạnh chẩn đoán hình ảnh như điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim, các xét nghiệm sinh hóa máu đóng vai trò then chốt trong việc chẩn đoán, theo dõi diễn tiến bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
1. Nhồi Máu Cơ Tim Cấp Là Gì?
Định nghĩa: Nhồi máu cơ tim cấp (Acute Myocardial Infarction - AMI) là tình trạng cơ tim bị thiếu máu nuôi hoàn toàn do tắc nghẽn mạch vành, dẫn đến hoại tử vùng cơ tim bị thiếu máu. Đây là một cấp cứu tim mạch đòi hỏi can thiệp nhanh chóng để cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu tổn thương cơ tim.
Nguyên nhân:
- Nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim là do xơ vữa động mạch. Các mảng xơ vữa tích tụ lâu ngày trong lòng động mạch vành, làm hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến nuôi cơ tim.
- Khi mảng xơ vữa bị nứt vỡ hoặc bong ra, nó sẽ kích hoạt quá trình đông máu, hình thành huyết khối. Huyết khối này có thể gây tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, làm gián đoạn đột ngột nguồn cung cấp máu cho cơ tim.
- Một số nguyên nhân ít gặp khác bao gồm co thắt động mạch vành, viêm động mạch vành, hoặc tắc mạch vành do các nguyên nhân khác.
Hậu quả:
- Hoại tử tế bào cơ tim: Khi cơ tim bị thiếu máu kéo dài, các tế bào cơ tim sẽ bị tổn thương và chết đi, gây ra nhồi máu cơ tim.
- Rối loạn hoạt động co bóp của tim: Vùng cơ tim bị hoại tử không còn khả năng co bóp bình thường, làm giảm hiệu quả bơm máu của tim.
- Biến chứng nguy hiểm: Nhồi máu cơ tim có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, suy tim, sốc tim, thậm chí tử vong đột ngột. Theo ACC.org, việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giảm đáng kể tỷ lệ tử vong và biến chứng.
2. Tác Dụng Của Xét Nghiệm Sinh Hóa Máu
Xét nghiệm sinh hóa máu đóng vai trò không thể thiếu trong chẩn đoán và quản lý nhồi máu cơ tim cấp. Chúng cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ:
Hỗ trợ chẩn đoán:
- Trong các trường hợp điện tâm đồ (ECG) không rõ ràng hoặc khó đọc do các yếu tố như block nhánh, nhồi máu thành dưới (hoành), các xét nghiệm sinh hóa máu giúp xác định xem có tổn thương cơ tim hay không.
- Đặc biệt quan trọng khi bệnh nhân có các triệu chứng không điển hình.
Chẩn đoán phân biệt:
- Giúp phân biệt nhồi máu cơ tim với các tình trạng khác có triệu chứng tương tự như nhồi máu phổi, đau thắt ngực không ổn định, viêm màng ngoài tim, hoặc các bệnh lý khác gây đau ngực.
Theo dõi diễn tiến bệnh:
- Các xét nghiệm được thực hiện nhiều lần trong quá trình điều trị để theo dõi mức độ tổn thương cơ tim và đáp ứng với điều trị.
Phát hiện sớm tái phát và triệu chứng mới:
- Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tái nhồi máu hoặc các biến chứng khác có thể xảy ra sau nhồi máu cơ tim.
Đánh giá hiệu quả điều trị:
- Các xét nghiệm giúp đánh giá xem các biện pháp điều trị như tái thông mạch vành (PCI hoặc dùng thuốc tiêu sợi huyết) có hiệu quả hay không.
3. Các Xét Nghiệm Sinh Hóa Máu Quan Trọng
CK-MB (Creatine Kinase-MB):
- Nguồn gốc: CK (Creatine Kinase) là một enzyme có trong nhiều loại tế bào, bao gồm cơ vân (CK-MM), cơ tim (CK-MB) và não (CK-BB). CK-MB được coi là enzyme đặc hiệu cho cơ tim.
- Giá trị bình thường: CK-MB < 24 U/L (tùy thuộc vào phòng xét nghiệm).
- Ý nghĩa:
- CK-MB từng là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim trong vòng 24 giờ đầu. Tuy nhiên, hiện nay Troponin đã thay thế vai trò này.
- CK-MB tăng cao sau khoảng 4 giờ kể từ khi khởi phát nhồi máu, đạt đỉnh sau 12-24 giờ và trở về bình thường sau 48-72 giờ.
- CK-MB vẫn hữu ích trong chẩn đoán tái nhồi máu (re-infarction) vì nó trở về bình thường nhanh hơn Troponin.
- CK-MB cũng có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả tái tưới máu sau can thiệp mạch vành.
- CK-MB có thể được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim sau phẫu thuật tim.
Myoglobin:
- Nguồn gốc: Myoglobin là một protein có trong bào tương của tế bào cơ tim và cơ xương, có chức năng dự trữ oxy.
- Giá trị bình thường: Myoglobin huyết tương < 70-110 μg/L (tùy thuộc vào phòng xét nghiệm).
- Ý nghĩa:
- Myoglobin tăng rất sớm (sau 2-4 giờ) trong nhồi máu cơ tim cấp, nhồi máu cơ tim tái phát hoặc sau tái tưới máu.
- Tuy nhiên, Myoglobin không đặc hiệu cho cơ tim vì nó cũng tăng cao trong các tổn thương cơ xương, suy thận và các bệnh lý khác.
- Do đó, Myoglobin chủ yếu được sử dụng để loại trừ (rule-out) nhồi máu cơ tim sớm.
Troponin (I và T):
- Nguồn gốc: Troponin là một phức hợp protein bao gồm ba tiểu đơn vị: Troponin I (cản trở sự co cơ), Troponin T (gắn phức hợp troponin vào tropomyosin) và Troponin C (gắn ion canxi). Troponin đóng vai trò quan trọng trong điều hòa sự co cơ.
- Giá trị bình thường: Troponin I huyết tương < 0.1-0.2 μg/L; Troponin T huyết tương < 0.03 ng/mL (tùy thuộc vào phòng xét nghiệm và phương pháp đo).
- Ý nghĩa:
- Troponin I có độ đặc hiệu cao cho cơ tim (100%), trong khi Troponin T có thể tăng trong một số bệnh lý khác.
- Troponin I và T tăng từ 3-4 giờ sau cơn đau ngực và đạt đỉnh sau 12-24 giờ.
- Troponin T có thể kéo dài đến 10-14 ngày, do đó hữu ích trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim muộn.
- Troponin được coi là dấu ấn sinh học (biomarker) chính để chẩn đoán nhồi máu cơ tim theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Hội Tim mạch Châu Âu (ESC) (theo acc.org và escardio.org).
- Nồng độ Troponin có thể giúp đánh giá kích thước và mức độ tổn thương cơ tim.
LDH (Lactate Dehydrogenase):
- Nguồn gốc: LDH là một enzyme có mặt trong nhiều loại tế bào, đặc biệt là ở gan, cơ tim và cơ xương. LDH xúc tác phản ứng chuyển đổi axit pyruvic thành axit lactic.
- Giá trị bình thường: LDH huyết tương 230-460 U/L (tùy thuộc vào phòng xét nghiệm).
- Ý nghĩa:
- LDH1 và LDH2 tăng cao trong nhồi máu cơ tim từ 10-12 giờ sau cơn đau, đạt đỉnh sau 48-72 giờ.
- LDH1 có thể tăng ngay cả khi LDH toàn phần đã trở về bình thường.
- LDH tăng kéo dài từ 10-14 ngày, có giá trị trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim muộn khi CK-MB đã trở về bình thường.
GOT (Glutamate Oxaloacetate Transaminase) / AST (Aspartate Aminotransferase):
- Nguồn gốc: GOT (còn gọi là AST) là một enzyme có mặt ở nhiều tổ chức, nhiều nhất ở cơ tim, gan và cơ xương.
- Giá trị bình thường: 20-40 UI/L (tùy thuộc vào phòng xét nghiệm).
- Ý nghĩa:
- GOT có giá trị trong trường hợp lấy mẫu xét nghiệm muộn (sau 24 giờ) khi CK-MB không còn tăng nữa.
- Mức tăng thường khoảng 200 UI/L.
- GOT có thể chỉ điểm tình trạng tái nhồi máu bằng sự tăng hoạt độ khi enzyme này đã trở về bình thường.
HBDH (Hydroxybutyrate Dehydrogenase):
- Nguồn gốc: HBDH là một enzyme có nhiều ở cơ tim hơn so với các tổ chức khác. Thực chất, HBDH là một trong năm isoenzyme của LDH, cụ thể là LDH1.
- Giá trị bình thường: HBDH huyết tương 55-140 U/L (tùy thuộc vào phòng xét nghiệm).
- Ý nghĩa:
- HBDH tăng rõ từ 6-12 giờ, đạt đỉnh sau 30-72 giờ và trở về bình thường sau 10-20 ngày.
- HBDH có độ đặc hiệu cao hơn LDH toàn phần và nhạy hơn GOT.
- Tỷ lệ HBDH/LDH > 0.81 có thể gợi ý nhồi máu cơ tim cấp.
Tóm lại, nhồi máu cơ tim cấp tính là một trong những cấp cứu nội khoa nguy hiểm, nhiều biến chứng nặng nề đe doạ tính mạng của người bệnh. Do đó, khi nhận thấy các dấu hiệu của bệnh, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín để thăm khám và điều trị kịp thời. Các xét nghiệm sinh hóa máu đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị nhồi máu cơ tim cấp.