Nhồi máu cơ tim

Sử dụng tiêu sợi huyết trong nhồi máu cơ tim cấp

Nhồi máu cơ tim cấp là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. Điều trị tiêu sợi huyết sớm (trước 12h) giúp giảm nguy cơ tử vong. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác động, ưu nhược điểm, chỉ định, chống chỉ định và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp, giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp điều trị này.

Nhồi Máu Cơ Tim Cấp và Điều Trị Tiêu Sợi Huyết

Chào bạn, tôi là bác sĩ Phạm Xuân Hậu, bác sĩ tim mạch. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nhồi máu cơ tim cấp và phương pháp điều trị tiêu sợi huyết. Đây là một vấn đề rất quan trọng, vì nhồi máu cơ tim cấp là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở cả các nước phát triển và đang phát triển.

Việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp, đặc biệt là trong vòng 12 giờ đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng, có thể làm giảm đáng kể nguy cơ tử vong – lên đến 18%! Nguồn: AHA/ACC Guidelines

1. Cơ Chế Tác Động của Thuốc Tiêu Sợi Huyết

Các thuốc tiêu sợi huyết hoạt động bằng cách tăng cường quá trình hoạt hóa plasminogen thành plasmin. Plasmin là một enzyme có khả năng phân hủy fibrin, thành phần chính của cục máu đông.

  • Nhồi máu cơ tim: Đây là tình trạng cơ tim bị thiếu máu cục bộ do động mạch vành bị tắc nghẽn. Nếu không được điều trị kịp thời, các tế bào cơ tim sẽ bị hoại tử, dẫn đến rối loạn nhịp tim và thậm chí tử vong.

  • Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI): Đây là một thể bệnh đặc biệt nguy hiểm của hội chứng vành cấp. Nguyên nhân là do sự vỡ của các mảng xơ vữa, kích hoạt quá trình đông máu và hình thành huyết khối trong lòng mạch. Thêm vào đó, hiện tượng co thắt mạch máu làm giảm đột ngột đường kính động mạch vành. Ở bệnh nhân STEMI, huyết khối gây tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành (tắc >90%). Do đó, việc tái tưới máu cơ tim càng sớm càng tốt là vô cùng quan trọng.

  • Thuốc tiêu sợi huyết: Các thuốc này tác động chủ yếu vào quá trình hoạt hóa plasminogen thành plasmin ngay tại vị trí huyết khối gây tắc nghẽn, từ đó giúp làm tan cục máu đông và tái thông mạch máu. Ngoài ra, thuốc tiêu sợi huyết còn có thể phá vỡ một vài yếu tố đông máu quan trọng khác như prothrombin, góp phần vào việc tái tưới máu cơ tim.

2. Ưu và Nhược Điểm của Thuốc Tiêu Sợi Huyết

2.1. Ưu Điểm

  • Sẵn có và nhanh chóng: Điều trị tiêu sợi huyết là một phương pháp phổ biến vì thuốc thường có sẵn ở nhiều cơ sở y tế và có thể được sử dụng nhanh chóng.
  • Giảm tử vong: Lợi ích giảm tử vong đặc biệt lớn ở những bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim thành trước, có tiền sử đái tháo đường, huyết áp thấp, hoặc nhịp tim nhanh. Hiệu quả điều trị là tối đa khi sử dụng thuốc sớm, tốt nhất là trong vòng 3 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng.
  • Không xâm lấn: Phương pháp này không đòi hỏi can thiệp xâm lấn vào cơ thể bệnh nhân.
  • Chi phí thấp: So với các phương pháp điều trị khác như can thiệp mạch vành, tiêu sợi huyết thường có chi phí thấp hơn.

2.2. Nhược Điểm

  • Tái lưu thông chậm: Thông thường, cần khoảng 60-90 phút để tái lưu thông máu sau khi dùng thuốc.
  • Nguy cơ tái tắc mạch: Mạch máu có thể bị tắc nghẽn trở lại sau khi đã được tái thông, dẫn đến tái phát nhồi máu cơ tim.
  • Nguy cơ xuất huyết nội sọ: Đây là một biến chứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong với tỷ lệ lên đến 40%. Nguồn: Medscape
  • Chống chỉ định: Khoảng 15-20% bệnh nhân có chống chỉ định với thuốc tiêu sợi huyết, tức là không thể sử dụng thuốc vì lý do an toàn.
  • Dị ứng hoặc sốc phản vệ: Một số bệnh nhân có thể bị dị ứng với thuốc, thậm chí dẫn đến sốc phản vệ, một phản ứng dị ứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
  • Rối loạn nhịp tim: Thuốc tiêu sợi huyết có thể gây ra các rối loạn nhịp tim.

3. Chỉ Định và Chống Chỉ Định

3.1. Chỉ Định

  • Nhồi máu cơ tim cấp, với thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đến khi dùng thuốc dưới 12 giờ, và tốt nhất là dưới 3 giờ.

3.2. Chống Chỉ Định

  • Tuyệt đối (Không được sử dụng trong bất kỳ trường hợp nào):
    • Tiền sử xuất huyết nội sọ.
    • Đã biết có tổn thương mạch máu não (dị dạng động tĩnh mạch,…).
    • Khối u ác tính nội sọ đã phát hiện (tiên phát hay di căn).
    • Đột quỵ thiếu máu não (nhồi máu não) trong vòng 3 tháng, ngoại trừ đột quỵ thiếu máu não mới dưới 3 giờ.
    • Nghi ngờ bóc tách động mạch chủ.
    • Đang chảy máu cấp hoặc đang lọc máu (ngoại trừ hành kinh).
    • Chấn thương vùng đầu mặt nặng trong vòng 3 tháng.
    • Rối loạn các yếu tố đông máu.
    • Viêm màng ngoài tim cấp.
    • Bệnh phổi cấp tính.
  • Tương đối (Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ):
    • Tiền sử tăng huyết áp lâu năm, nặng và khó kiểm soát.
    • Đang bị tăng huyết áp nặng không kiểm soát được (huyết áp tâm thu >180 mmHg hoặc huyết áp tâm trương >110 mmHg).
    • Tiền sử đột quỵ thiếu máu não trên 3 tháng, sa sút trí tuệ, hoặc bệnh lý nội sọ mà không có chống chỉ định tuyệt đối.
    • Chấn thương hoặc hồi sức tim phổi kéo dài (hơn 10 phút).
    • Phẫu thuật lớn trong vòng 3 tuần qua.
    • Chảy máu nội tạng gần đây (trong vòng 2-4 tuần).
    • Thủng mạch máu mà chưa cầm được.
    • Loét dạ dày đang tiến triển.
    • Phụ nữ mang thai.
    • Đang dùng thuốc kháng đông: INR cao, nguy cơ cao bị chảy máu.

4. Những Điều Cần Chú Ý Khi Sử Dụng Thuốc Tiêu Sợi Huyết

  • Thăm khám và xác định bệnh lý nhanh chóng: Không nên trì hoãn việc sử dụng thuốc vì sau 12 giờ, hiệu quả của điều trị sẽ giảm đi đáng kể.
  • Đánh giá nguy cơ chảy máu: Chỉ nên điều trị tiêu sợi huyết nếu nguy cơ chảy máu đe dọa tính mạng không vượt quá 4%, dựa trên các yếu tố nguy cơ chảy máu.
  • Theo dõi sát bệnh nhân sau điều trị: Nếu bệnh nhân vẫn tiếp tục đau ngực hoặc có dấu hiệu thiếu máu cơ tim trên điện tâm đồ (ST chênh lên giảm xuống <50%) trong vòng 60-90 phút sau khi bắt đầu truyền thuốc, cần xem xét chụp mạch vành khẩn cấp và can thiệp mạch sớm.
  • Phát hiện và xử trí biến chứng xuất huyết: Do biến chứng phổ biến của điều trị tiêu sợi huyết là xuất huyết (đặc biệt là xuất huyết nội sọ, với tỷ lệ 0,7-0,9%), bất kỳ bệnh nhân nào có biểu hiện thay đổi đột ngột về tình trạng tinh thần kinh phải được chụp CT đầu ngay lập tức và ngưng tất cả các thuốc chống đông và tiêu sợi huyết.
  • Hạn chế can thiệp xâm lấn: Hạn chế tiêm chích tĩnh mạch và tránh chọc động mạch trong vòng 24 giờ sau khi bắt đầu truyền tiêu sợi huyết.
  • Chăm sóc toàn diện: Bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp cần được nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường, thở oxy, dùng thuốc giảm đau và thuốc giãn động mạch vành.
  • Hướng dẫn chế độ dinh dưỡng: Bệnh nhân cần bỏ thuốc lá, ăn ít cholesterol, hạn chế mỡ và muối, ăn nhẹ, tránh táo bón, và đảm bảo chế độ ăn đủ năng lượng.

Trong điều kiện can thiệp mạch vành chưa được phổ biến rộng rãi, việc sử dụng tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim là một lựa chọn tốt do tính phổ biến và hiệu quả của nó. Điều quan trọng là phải nhanh chóng phát hiện, chẩn đoán và sử dụng thuốc càng sớm càng tốt cho những bệnh nhân không có chống chỉ định.

Có thể thấy, việc thăm khám, tầm soát và chẩn đoán các bệnh lý tim mạch là vô cùng quan trọng, đặc biệt là các biện pháp cấp cứu tim mạch khẩn trương. Phương pháp điều trị tiêu sợi huyết cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp có tỷ lệ thành công cao nếu được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa tim mạch giàu kinh nghiệm, với sự hỗ trợ của các trang thiết bị hiện đại. Tỷ lệ thành công có thể trên 95% nếu được thực hiện tại các cơ sở y tế có chuyên môn.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper