Đặt Stent Tim Mạch: Những Điều Cần Biết Sau Thủ Thuật
Đặt stent tim mạch, hay còn gọi là đặt stent động mạch vành, là một phương pháp điều trị hiện đại và hiệu quả để tái thông các động mạch vành bị hẹp do xơ vữa. Thủ thuật này giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim, giảm các triệu chứng đau thắt ngực và nguy cơ nhồi máu cơ tim. Sau khi được đặt stent, bệnh nhân cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
1. Stent Tim Mạch Tồn Tại Trong Bao Lâu?
Stent là một khung lưới kim loại nhỏ, thường được làm từ hợp kim đặc biệt như cobalt-chromium hoặc platinum-chromium, có khả năng tương thích sinh học cao và không gây gỉ. Chức năng chính của stent là mở rộng lòng mạch vành bị hẹp và giữ cho nó không bị tắc nghẽn trở lại.
Stent thông thường (stent kim loại trần - BMS và stent phủ thuốc - DES): Sau khi được đặt vào cơ thể, stent sẽ tồn tại vĩnh viễn trong lòng động mạch vành. Theo thời gian, các tế bào nội mạc mạch máu sẽ phát triển và bao phủ stent, tạo thành một lớp lót tự nhiên. Quá trình này thường mất vài tháng đến một năm.
Stent tự tiêu (Bioresorbable scaffold - BRS): Gần đây, một loại stent mới đã ra đời, được gọi là stent tự tiêu. Loại stent này được làm từ vật liệu sinh học có khả năng tự phân hủy sau một thời gian nhất định, thường là khoảng 2 năm. Stent tự tiêu có một số ưu điểm so với stent kim loại thông thường, bao gồm:
- Không ảnh hưởng đến cấu trúc mạch máu lâu dài, cho phép mạch máu phục hồi chức năng tự nhiên.
- Dễ dàng hơn cho phẫu thuật bắc cầu mạch vành trong tương lai (nếu cần).
Tuy nhiên, stent tự tiêu cũng có một số nhược điểm, đặc biệt là nguy cơ huyết khối cấp (tắc nghẽn stent đột ngột) sau can thiệp cao hơn so với stent kim loại. Do đó, việc lựa chọn loại stent nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và được quyết định bởi bác sĩ tim mạch can thiệp.
Theo nghiên cứu trên tạp chí The Lancet năm 2017, stent tự tiêu cho thấy kết quả hứa hẹn trong việc giảm tái hẹp mạch và cải thiện chức năng mạch máu về lâu dài, nhưng cần thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá đầy đủ hiệu quả và an toàn của loại stent này [Nguồn: The Lancet, 2017; 390: 898-908].
2. Tái Hẹp và Huyết Khối Sau Đặt Stent
Đặt stent giúp tái thông động mạch vành bị hẹp, cải thiện lưu lượng máu và giảm triệu chứng. Tuy nhiên, nếu không tuân thủ chế độ điều trị và theo dõi sau can thiệp đúng cách, bệnh nhân có nguy cơ gặp phải các biến chứng như tái hẹp hoặc huyết khối trong stent.
- Tái hẹp trong stent: Là tình trạng lòng stent bị hẹp trở lại do sự tăng sinh quá mức của lớp nội mạc mạch máu. Tái hẹp thường xảy ra trong vòng 6-12 tháng sau khi đặt stent, nhưng đôi khi cũng có thể xuất hiện muộn hơn, thậm chí sau 15-20 năm.
Tỷ lệ tái hẹp thường gặp nhiều hơn ở stent không phủ thuốc (BMS) (10-20%). Các thế hệ stent phủ thuốc (DES) mới đã giảm đáng kể tỷ lệ này xuống chỉ còn 1-2%. Các loại thuốc được sử dụng để phủ lên stent có tác dụng ức chế sự tăng sinh tế bào, giúp ngăn ngừa tái hẹp.
- Huyết khối cấp trong stent: Stent là một vật thể lạ đối với cơ thể, do đó, tiểu cầu và hồng cầu có xu hướng bám vào bề mặt stent, hình thành cục máu đông (huyết khối) gây tắc nghẽn mạch máu. Đây là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim cấp và thậm chí tử vong.
Để phòng ngừa huyết khối, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định điều trị của bác sĩ, đặc biệt là việc sử dụng thuốc chống ngưng tập tiểu cầu (ví dụ: aspirin, clopidogrel, ticagrelor) trong thời gian dài, thường là ít nhất 12 tháng hoặc lâu hơn.
Theo khuyến cáo của ACC/AHA (American College of Cardiology/American Heart Association), việc sử dụng thuốc chống ngưng tập tiểu cầu kép (DAPT) trong ít nhất 12 tháng sau khi đặt stent là bắt buộc để giảm nguy cơ huyết khối và các biến cố tim mạch khác [Nguồn: ACC/AHA guidelines, Circulation, 2016;134:e418-e725].
3. Theo Dõi Điều Trị Sau Đặt Stent
Sau khi đặt stent, việc theo dõi và điều trị đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả lâu dài và phòng ngừa các biến chứng.
- Chăm sóc vết mổ:
- Vị trí vết mổ thường ở bẹn (động mạch đùi) hoặc cổ tay (động mạch quay). Sau phẫu thuật, vết mổ cần được băng ép để cầm máu trong vòng 12 giờ (đối với động mạch quay) và 24 giờ (đối với động mạch đùi). Trong thời gian này, bệnh nhân cần hạn chế vận động để tránh chảy máu.
- Sau khi tháo băng ép, vết mổ có thể có máu đông màu đen hoặc tím bầm xung quanh, và có thể hơi sưng nhẹ. Vệ sinh vùng vết thương bằng nước sạch và giữ khô. Tránh mặc quần áo bó sát để không gây kích ứng vết mổ.
- Vận động:
- Sau thủ thuật, người bệnh vẫn có thể hoạt động bình thường, nhưng cần tránh vận động mạnh để không ảnh hưởng đến vết mổ.
- Trong tuần đầu tiên, có thể tập đi bộ nhẹ nhàng trên mặt phẳng. Không nên lái xe, du lịch xa, đi xe đạp, khuân vác vật nặng hoặc tham gia các hoạt động thể lực nặng.
- Từ tuần thứ hai trở đi, có thể tăng dần mức độ vận động trong giới hạn thoải mái cho phép. Đi bộ xa hơn một chút, nhưng không nên chạy bộ.
- Về lâu dài, có thể hoạt động thể lực bình thường và chơi thể thao theo hướng dẫn của bác sĩ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch tập luyện phù hợp với tình trạng sức khỏe.
- Cách luyện tập được khuyến khích nhất là đi bộ ≥30 phút/lần x 5 lần/tuần. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào như đau ngực hoặc khó thở xuất hiện, cần ngừng vận động ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
- Chế độ ăn uống:
- Bổ sung chất xơ trong khẩu phần ăn, bao gồm nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
- Uống đủ nước (nếu không bị suy tim), giảm lượng muối ăn và tránh các loại đồ uống có cồn.
- Tuyệt đối không hút thuốc lá hoặc ngồi gần người hút thuốc lá. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ tái hẹp và các biến chứng tim mạch khác.
- Ăn nhiều trái cây tươi, rau quả có nhiều màu sắc, cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
- Giảm thức ăn ngọt như bánh kẹo, sô cô la, bánh ngọt.
- Sử dụng chất béo có lợi như dầu cá, dầu thực vật (dầu ô liu, dầu hướng dương…), tránh chất béo bão hòa có trong thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn), mỡ động vật, đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn.
- Chọn protein từ thịt nạc, cá, thịt gà bỏ da với lượng vừa phải.
- Chọn sữa ít béo và các sản phẩm từ sữa ít béo như sữa chua.
- Thuốc điều trị:
- Tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ để tránh các nguy cơ tim mạch có thể xảy ra.
- Duy trì thuốc chống ngưng tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, ticagrelor…) theo đúng chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
- Kiểm soát tốt các bệnh lý nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường và rối loạn mỡ máu. Uống thuốc đều đặn và tái khám định kỳ để được điều chỉnh khi cần thiết.
Trên đây là một số lưu ý quan trọng sau khi đặt stent mạch vành mà bệnh nhân cần ghi nhớ để cơ thể hồi phục nhanh chóng và phòng ngừa các biến chứng. Ngoài ra, người bệnh nên tái khám thường xuyên theo lịch hẹn của bác sĩ để được kiểm tra tình trạng sức khỏe, đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết. Việc tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp bệnh nhân sống khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh tim mạch.
Disclaimer: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của các chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp nhất.