Hẹp Đường Mật: Nguyên Nhân, Biến Chứng và Điều Trị
Hẹp đường mật, hay còn gọi là hẹp ống mật, là tình trạng các ống dẫn mật bị hẹp hoặc tắc nghẽn, gây cản trở dòng chảy của mật từ gan xuống ruột non. Tình trạng này có thể là bẩm sinh hoặc phát triển do các bệnh lý khác. Hẹp đường mật có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và thậm chí đe dọa tính mạng.
1. Hẹp Đường Mật Là Gì?
Mật là một chất dịch do gan sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa, đặc biệt là tiêu hóa chất béo. Mật được bài tiết qua các ống mật, sau đó được lưu trữ trong túi mật trước khi được giải phóng vào ruột non để hỗ trợ tiêu hóa thức ăn. Quá trình này được điều chỉnh bởi cơ vòng Oddi, nằm ở vị trí nối giữa ống mật chủ và tá tràng (phần đầu của ruột non).
Hẹp đường mật là tình trạng các ống dẫn mật bị viêm và tắc nghẽn, ngăn chặn dòng chảy bình thường của mật từ gan xuống ruột non. Khi mật không thể lưu thông một cách dễ dàng, nó sẽ bị ứ đọng trong gan (tình trạng này gọi là ứ mật), gây tổn thương cho các tế bào gan. Theo thời gian, các tế bào gan bị tổn thương sẽ bị thay thế bằng mô sẹo, dẫn đến tình trạng xơ gan và vàng da. Chức năng gan suy giảm nghiêm trọng khi mô sẹo ngày càng lan rộng, gây cản trở dòng máu lưu thông qua gan [theo medscape.com].
Ngoài ra, hẹp đường mật còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm khác như viêm đường mật cấp tính (nhiễm trùng đường mật), áp xe gan (tích tụ mủ trong gan) và xơ gan mật thứ cấp (xơ gan do ứ mật kéo dài).
2. Nguyên Nhân Gây Hẹp Đường Mật
Có hai loại hẹp đường mật chính: hẹp đường mật bẩm sinh và hẹp đường mật thứ phát.
2.1 Hẹp Đường Mật Bẩm Sinh
Hẹp đường mật bẩm sinh là một bệnh lý hiếm gặp, chỉ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Trong trường hợp này, các ống dẫn mật bị viêm và tắc nghẽn ngay sau khi trẻ chào đời. Bệnh này cần được phát hiện và điều trị sớm để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Hẹp đường mật bẩm sinh được phân loại dựa trên vị trí tắc nghẽn của hệ thống đường mật ngoài gan:
- Hẹp ở ống mật chủ (ống dẫn mật chính).
- Hẹp lan lên đến ống gan chung (nơi ống mật từ gan phải và gan trái hợp lại).
- Hẹp lan lên đến rốn gan (vùng gan nơi các ống mật lớn nhất tập trung), đây là trường hợp phổ biến nhất.
Nguyên nhân và các yếu tố làm tăng nguy cơ hẹp đường mật bẩm sinh bao gồm:
- Khiếm khuyết trong quá trình phát triển ống mật: Đặc biệt ở những trẻ có các dị tật bẩm sinh khác.
- Các yếu tố chu sinh: Nhiễm virus (ví dụ: virus hepatotropic, reovirus 3, cytomegalovirus bẩm sinh) hoặc các bệnh tự miễn dịch.
- Tiếp xúc với aflatoxin: Aflatoxin B1 và B2 (ở mức độ thấp hơn) trong những tháng cuối thai kỳ.
- Yếu tố dân tộc: Tỷ lệ hẹp đường mật cao nhất ở các nước châu Á, đặc biệt là ở trẻ em Trung Quốc.
- Giới tính: Hẹp đường mật phổ biến hơn ở bé gái so với bé trai.
- Tuổi tác: Hẹp đường mật chỉ xảy ra ở trẻ sơ sinh.
2.2 Hẹp Đường Mật Thứ Phát
Hẹp đường mật thứ phát là tình trạng hẹp ống mật do các nguyên nhân khác gây ra, không phải do bẩm sinh. Các nguyên nhân này có thể bao gồm:
- Bệnh ung thư: Ung thư tuyến tụy, ung thư túi mật, ung thư đường mật, ung thư gan và ung thư đại tràng có thể gây chèn ép hoặc xâm lấn vào đường mật, dẫn đến hẹp.
- Viêm tụy: Viêm tụy cấp tính hoặc mãn tính có thể gây phù nề và viêm nhiễm xung quanh đường mật, gây hẹp.
- Tổn thương đường mật trong phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ túi mật là nguyên nhân phổ biến nhất gây hẹp đường mật không do ung thư (chiếm khoảng 80% các trường hợp). Các phẫu thuật khác như phẫu thuật tuyến tụy, dạ dày, gan và phẫu thuật tĩnh mạch cửa cũng có thể gây tổn thương đường mật.
- Viêm xơ đường mật nguyên phát (PSC): Đây là một bệnh lý viêm nhiễm mạn tính gây xơ hóa và hẹp dần các ống mật trong và ngoài gan. Bệnh này có thể gây đau, ngứa da, vàng da và các triệu chứng khác.
- Sỏi túi mật: Sỏi túi mật có thể di chuyển vào ống mật chủ và gây tắc nghẽn, dẫn đến hẹp đường mật.
- Chấn thương bụng: Chấn thương bụng có thể gây tổn thương trực tiếp đến đường mật, dẫn đến hẹp.
- Biến chứng sau xạ trị: Xạ trị vào vùng bụng có thể gây tổn thương và hẹp đường mật.
- Các nguyên nhân khác:
- Hội chứng Mirizzi: Sỏi túi mật chèn ép vào ống gan chung.
- Lupus ban đỏ hệ thống.
- Lao.
- Sử dụng các thuốc hóa trị liệu có thể gây hẹp ống mật.
- Rối loạn chức năng cơ vòng Oddi (cơ vòng kiểm soát dòng chảy của mật và dịch tụy vào ruột non).
- Hẹp nhú tá tràng (nơi ống mật chủ đổ vào tá tràng).
Những bệnh nhân có nguy cơ cao bị hẹp đường mật nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe gan mật tại các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, hiệu quả. Theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.