Đau thắt ngực

Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) do biến chứng bệnh tiểu đường

Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) do biến chứng bệnh tiểu đường

Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) là tình trạng hẹp mạch máu ở chân, thường gặp ở người tiểu đường, làm tăng nguy cơ tim mạch. Nguyên nhân do tích tụ mỡ trong mạch máu. Triệu chứng gồm đau chân khi đi bộ, tê lạnh. Chẩn đoán bằng chỉ số ABI, siêu âm, MRI. Điều trị bằng bỏ thuốc lá, kiểm soát đường huyết, huyết áp, cholesterol, dùng thuốc, tập thể dục, và phẫu thuật khi cần.

Bệnh Động Mạch Ngoại Biên (PAD) và Bệnh Tiểu Đường: Những Điều Bạn Cần Biết

Tổng Quan Về Bệnh Động Mạch Ngoại Biên (PAD)

Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi các mạch máu ở chân và bàn chân bị thu hẹp. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến các chi dưới, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. PAD đặc biệt phổ biến ở những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2, những người thường có các yếu tố nguy cơ khác như cholesterol trong máu cao và bệnh tim mạch đi kèm.

Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), người lớn mắc bệnh tiểu đường và có các vấn đề liên quan đến tim mạch có tỷ lệ tử vong cao gấp 2–4 lần so với những người không mắc bệnh tiểu đường. Sự xuất hiện của các triệu chứng PAD có thể là một dấu hiệu cảnh báo sớm về nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

Nguyên Nhân Gây Ra Bệnh Động Mạch Ngoại Biên

Nguyên nhân chính của PAD là sự tích tụ chất béo (mảng xơ vữa) trong các mạch máu, làm hẹp lòng mạch và hạn chế dòng chảy của máu và oxy đến chân và bàn chân. Tùy thuộc vào mức độ tắc nghẽn, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác nhau.

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau ở bắp chân khi đi bộ (đau cách hồi).
  • Cảm giác tê hoặc ngứa ran ở chân.
  • Cảm giác lạnh ở chân, đặc biệt là khi nghỉ ngơi.

Điều đáng lo ngại là nhiều trường hợp PAD không có triệu chứng rõ ràng. Trong những trường hợp này, bệnh có thể tiến triển âm thầm và dẫn đến các biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim và đột quỵ mà không có dấu hiệu báo trước.

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc PAD, nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ sẽ tăng lên đáng kể. Theo một nghiên cứu trên Tạp chí của Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (JAMA), PAD là một yếu tố dự báo mạnh mẽ về nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong do các nguyên nhân tim mạch.

Các Yếu Tố Làm Tăng Nguy Cơ Mắc Bệnh Động Mạch Ngoại Biên

Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc PAD lên gấp ba lần. Tuy nhiên, nhiều người mắc PAD có thể không nhận ra mình mắc bệnh. Điều này dẫn đến việc PAD thường bị bỏ qua hoặc không được điều trị kịp thời.

Bạn có thể có nguy cơ cao mắc PAD nếu bạn có một hoặc nhiều yếu tố sau đây:

  • Tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
  • Bệnh tiểu đường.
  • Huyết áp cao.
  • Cholesterol cao.
  • Béo phì.
  • Tuổi trên 40.
  • Từng bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Ít vận động.
  • Hút thuốc.

Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, bạn có nguy cơ cao hơn mắc PAD, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ này bằng cách chủ động điều trị và kiểm soát các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.

Các Dấu Hiệu và Triệu Chứng Của Bệnh Động Mạch Ngoại Biên

Thật không may, nhiều người mắc PAD không có bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt là ở giai đoạn sớm của bệnh.

Khi các triệu chứng xuất hiện, chúng thường bao gồm:

  • Chuột rút ở bắp chân khi đi bộ hoặc leo cầu thang (đau cách hồi).
  • Cảm giác tê hoặc lạnh ở cẳng chân hoặc bàn chân.
  • Da chân nhợt nhạt hoặc chuyển sang màu xanh tái.
  • Nhiễm trùng hoặc lở loét trên bàn chân hoặc ngón chân khó lành.
  • Rụng lông ở chân hoặc bàn chân.
  • Thời gian lành vết thương kéo dài.

Chẩn Đoán Bệnh Động Mạch Ngoại Biên Như Thế Nào?

Chỉ số huyết áp mắt cá chân – cánh tay (ABI) là một xét nghiệm đơn giản và không xâm lấn được sử dụng để chẩn đoán PAD. Xét nghiệm này so sánh huyết áp ở mắt cá chân với huyết áp ở cánh tay. Nếu huyết áp ở mắt cá chân thấp hơn đáng kể so với huyết áp ở cánh tay, điều này có thể cho thấy bạn mắc PAD. ABI đặc biệt hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường dưới 50 tuổi nếu họ có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh khác.

Ngoài ABI, bác sĩ có thể sử dụng các xét nghiệm khác để chẩn đoán PAD và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh:

  • Chụp động mạch: Một ống thông nhỏ được đưa vào mạch máu và thuốc cản quang được tiêm vào để làm rõ hình ảnh của các động mạch trên phim X-quang. Điều này giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ hẹp hoặc tắc nghẽn trong động mạch.
  • Siêu âm Doppler: Sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các mạch máu và đánh giá lưu lượng máu qua chúng.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mạch máu và phát hiện các tắc nghẽn.

Điều Trị Bệnh Động Mạch Ngoại Biên Ở Người Bệnh Tiểu Đường

Những người mắc PAD có nguy cơ rất cao bị nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Do đó, điều quan trọng là phải điều trị tích cực các yếu tố nguy cơ tim mạch. Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ:

  • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ chính gây ra PAD và các bệnh tim mạch khác. Bỏ hút thuốc có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tim mạch của bạn.
  • Kiểm soát đường huyết: Duy trì mức HbA1c dưới 7% giúp giảm nguy cơ biến chứng mạch máu ở người bệnh tiểu đường. Xét nghiệm HbA1c đo lượng đường trung bình trong máu trong khoảng thời gian 2–3 tháng.
  • Kiểm soát huyết áp: Hạ huyết áp xuống dưới 140/80 mmHg giúp giảm áp lực lên thành mạch máu và giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
  • Kiểm soát cholesterol: Duy trì nồng độ cholesterol LDL (cholesterol xấu) dưới 100 mg/dL giúp ngăn ngừa sự tích tụ mảng xơ vữa trong động mạch.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng aspirin hoặc các thuốc kháng kết tập tiểu cầu khác. Những loại thuốc này đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ ở những người mắc PAD.* Tập thể dục thường xuyên: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục, đặc biệt là đi bộ, có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến chân và giảm các triệu chứng của PAD. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có một chương trình tập luyện phù hợp.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để điều trị PAD:

  • Nong mạch (tạo hình động mạch bằng bóng): Một ống thông nhỏ có gắn một quả bóng ở đầu được đưa vào động mạch bị hẹp. Quả bóng sau đó được bơm phồng lên để mở rộng động mạch bị tắc nghẽn. Một ống lưới kim loại gọi là stent có thể được đặt vào để giữ cho động mạch không bị hẹp trở lại.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch: Mạch máu được lấy từ một phần khác của cơ thể và ghép vào để tạo ra một đường vòng mới xung quanh đoạn động mạch bị tắc nghẽn, giúp máu lưu thông trở lại chân.

Bạn có thể quan tâm đến chủ đề:

  • Top 15 thực phẩm kiểm soát bệnh tiểu đường tốt nhất
  • Làm thế nào để có cuộc sống khỏe mạnh khi bị bệnh tiểu đường? 11 bước đơn giản cho bạn
  • 10 mẹo thiết yếu về tình dục cho người bị tiểu đường

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper