Hội chứng tiền kích thích: Tổng quan và những điều cần biết
Hội chứng tiền kích thích là một rối loạn dẫn truyền trong tim, ảnh hưởng đến cách các xung điện di chuyển qua tim. Nếu không được điều trị triệt để, hội chứng này có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như đột tử do rối loạn nhịp, hạ huyết áp, thậm chí suy tim. (Tham khảo: acc.org)
1. Tìm hiểu về hệ thống điện tim bình thường
Để hiểu rõ về hội chứng tiền kích thích, trước tiên chúng ta cần nắm vững cách hoạt động của hệ thống điện tim bình thường:
- Cấu trúc tim: Tim được tạo thành từ bốn buồng: hai tâm nhĩ (nằm trên) và hai tâm thất (nằm dưới).
- Nút xoang: Nhịp tim bình thường được điều khiển bởi nút xoang, nằm ở tâm nhĩ phải. Nút xoang hoạt động như một máy tạo nhịp tự nhiên, phát ra các xung điện để kích hoạt tim co bóp. Tần số phát xung của nút xoang thường nằm trong khoảng 60-80 lần/phút, đảm bảo nhịp tim ổn định.
- Đường dẫn truyền xung điện:
- Xung điện từ nút xoang lan tỏa khắp tâm nhĩ, khiến tâm nhĩ co bóp.
- Sau đó, xung điện truyền xuống nút nhĩ thất (AV). Đây là con đường duy nhất để tín hiệu điện đi từ tâm nhĩ xuống tâm thất.
- Nút AV có vai trò làm chậm xung điện trước khi nó đến tâm thất. Điều này cho phép tâm thất có đủ thời gian để chứa đầy máu trước khi co bóp.
- Từ nút AV, xung điện tiếp tục lan truyền qua bó His và mạng lưới Purkinje để kích hoạt tâm thất co bóp, đẩy máu đi nuôi cơ thể.
Nhờ hệ thống điện tim hoạt động nhịp nhàng, tim có thể duy trì nhịp đập ổn định, đảm bảo cung cấp đủ máu và oxy cho toàn bộ cơ thể.
2. Hội chứng tiền kích thích là gì?
Hội chứng tiền kích thích xảy ra khi có một đường dẫn truyền phụ (hay còn gọi là đường dẫn truyền tắt) kết nối trực tiếp giữa tâm nhĩ và tâm thất, bỏ qua nút AV. Thay vì đi qua nút AV để làm chậm lại, xung động điện sẽ đi theo con đường tắt này, dẫn đến việc tâm thất bị kích thích sớm hơn bình thường.
Điều này có thể gây ra những rối loạn nhịp tim nguy hiểm, do các xung động điện có thể đi theo vòng lặp lại, khiến tim đập quá nhanh hoặc không đều.
Có mấy loại hội chứng tiền kích thích?
Hội chứng tiền kích thích được chia thành 3 loại chính:
- Type A: Hội chứng WPW (Wolff-Parkinson-White): Đây là loại phổ biến nhất, đặc trưng bởi sự xuất hiện của sóng delta trên điện tâm đồ.
- Type B: Hội chứng WPW ẩn (concealed WPW syndrome): Trong trường hợp này, đường dẫn truyền phụ chỉ dẫn truyền ngược từ tâm thất lên tâm nhĩ, nên không có sóng delta trên điện tâm đồ khi nhịp tim bình thường.
- Type C: Hội chứng PR ngắn (LGL: Lown-Ganong-Lewin syndrome): Đặc trưng bởi khoảng PR ngắn trên điện tâm đồ, nhưng không có sóng delta.
2.1 Hội chứng WPW (Wolff-Parkinson-White)
- Định nghĩa: Hội chứng WPW là một hội chứng rối loạn nhịp tim, trong đó xung động điện không đi theo con đường dẫn truyền thông thường mà đi tắt qua một đường dẫn truyền phụ. Điều này khiến tim bị kích thích sớm hơn, dẫn đến các cơn nhịp nhanh bất thường.
- Nguyên nhân:
- Phần lớn các trường hợp WPW là do rối loạn nhịp tim bẩm sinh.
- Một số ít trường hợp có liên quan đến các bệnh tim bẩm sinh hoặc mắc phải như bệnh Ebstein, sa van hai lá, bệnh cơ tim phì đại…
- Triệu chứng:
- Các cơn nhịp nhanh có thể xảy ra bất cứ lúc nào, với các biểu hiện như:
- Hồi hộp, đánh trống ngực
- Đau tức ngực
- Chóng mặt
- Khó thở
- Ngất xỉu
- Trong một số trường hợp nặng, WPW có thể gây đột tử.
- Các cơn nhịp nhanh có thể xảy ra bất cứ lúc nào, với các biểu hiện như:
- Điện tâm đồ:
- PR (hoặc PQ) ngắn < 0,12 giây
- Sóng delta (một đoạn dốc lên thoai thoải ở đầu phức bộ QRS)
- Độ rộng của QRS ≥ 0,12 giây
- Sóng T âm tính
- Có thể thấy nhịp nhanh, cuồng động nhĩ hoặc rung nhĩ.
- Biến chứng:
- Đột tử (hiếm gặp)
- Hạ huyết áp
- Suy tim (do tim không bơm đủ máu)
- Ngất xỉu thường xuyên
- Điều trị:
- Cắt cơn nhịp nhanh:
- Bệnh nhân có thể tự cắt cơn bằng cách thực hiện các nghiệm pháp như ấn nhãn cầu, xoa xoang động mạch cảnh hoặc làm nghiệm pháp Valsalva.
- Điều trị bằng thuốc:
- Sử dụng các thuốc chống loạn nhịp để kiểm soát nhịp tim.
- Sốc điện:
- Trong trường hợp rung thất, cần sốc điện để đưa tim trở lại nhịp bình thường.
- Điều trị triệt căn:
- Đốt điện (ablation) đường dẫn truyền phụ bằng sóng radio là phương pháp điều trị triệt để WPW. Thủ thuật này giúp loại bỏ đường dẫn truyền bất thường, ngăn ngừa các cơn nhịp nhanh tái phát. (Tham khảo: escardio.org)
- Cắt cơn nhịp nhanh:
2.2 Hội chứng WPW ẩn (Concealed WPW syndrome)
- Đặc điểm:
- Đường dẫn truyền phụ chỉ dẫn truyền ngược từ tâm thất lên tâm nhĩ, tạo ra vòng dẫn truyền một chiều.
- Không có sóng delta trên điện tâm đồ khi nhịp tim bình thường.
- Triệu chứng:
- Tương tự như hội chứng WPW, nhưng ít khi gây ngất hoặc đột tử.
- Có thể xuất hiện các cơn nhịp nhanh khi bị rung nhĩ hoặc cuồng động nhĩ.
- Điện tâm đồ:
- Khó chẩn đoán khi nhịp xoang bình thường.
- Khi có nhịp nhanh vào lại do WPW ẩn, có thể thấy sóng P âm tính sau phức bộ QRS và đoạn P'R > RP'.* Điều trị:
- Tương tự như điều trị hội chứng WPW, nhưng có thể sử dụng thêm một số loại thuốc khác.
2.3 Hội chứng PR ngắn (Lown-Ganong-Lewin syndrome)
- Đặc điểm:
- Khoảng PR trên điện tâm đồ ngắn (< 0,12 giây), nhưng phức bộ QRS bình thường (không có sóng delta). * Bệnh nhân có tiền sử các cơn nhịp nhanh kịch phát. * Do có các sợi cơ nhĩ nối tắt giữa phần dẫn truyền chậm ở phía trên nút nhĩ thất đến phần xa của nút nhĩ thất hoặc bó His, tạo ra vòng vào lại nhỏ ở phần cơ nhĩ của tim.* Triệu chứng:
- Tương tự như hội chứng WPW, phụ thuộc vào loại rối loạn nhịp tim (nhịp nhanh vào lại, rung nhĩ nhanh, cuồng động nhĩ nhanh). * Rung nhĩ nhanh kết hợp với đáp ứng nhịp thất nhanh có thể dẫn đến rung thất gây tử vong. * Cuồng động nhĩ nhanh phối hợp với dẫn truyền nhĩ thất 1:1 có thể gây ngất, lịm do nhịp thất quá nhanh (220-300 ck/phút).* Điện tâm đồ:
- Khoảng PR ngắn < 0,12 giây. * Phức bộ QRS bình thường hoặc hơi rộng, nhưng không có sóng delta. * Có tiền sử các cơn nhịp nhanh kịch phát.* Điều trị:
- Tương tự như điều trị hội chứng WPW.