Tin tức

Tìm hiểu thuốc chẹn beta (beta blocker) trong điều trị bệnh lý tim mạch

Beta blocker (thuốc chẹn beta) được dùng điều trị bệnh tim mạch và cao huyết áp. Bài viết cung cấp thông tin về công dụng (điều trị cao huyết áp, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim...), cơ chế hoạt động, tác dụng phụ (mệt mỏi, chân tay lạnh...) và những lưu ý quan trọng khi sử dụng (không dừng thuốc đột ngột, thận trọng ở người hen suyễn...).

Beta Blocker: Tất tần tật những điều cần biết

Beta blocker (hay thuốc chẹn beta) là nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch và cao huyết áp. Việc hiểu rõ về cách sử dụng, liều dùng và những điều cần lưu ý khi dùng thuốc là rất quan trọng để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại thuốc này, từ công dụng, cơ chế hoạt động đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

1. Beta Blocker là gì?

  • Beta blocker, còn gọi là thuốc chẹn beta, là nhóm thuốc tác động lên các thụ thể beta adrenergic, có mặt ở tim, mạch máu và các cơ quan khác. Khi các thụ thể này bị chặn, nhịp tim sẽ chậm lại và mạch máu giãn ra, giúp giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim. (Nguồn: ACC.org)
  • Một số loại phổ biến:
    • Acebutolol (Sectral)
    • Carvedilol (Dilatrend)
    • Bisoprolol (Concor)
    • Penbutolol sunfat (Levatol)
    • Nebivolol (Bystolic)
    • Pindolol (Visken)
    • Propranolol (Inderal LA, InnoPran XL)
    • Solotol hydrochloride (Betapace)
    • Metoprolol succinate (Betaloc Zok)
    • Timolol maleat (Blocadren)
    • Atenolol (Tenormin)
    • Metoprolol tartrate (Lopressor)

2. Công dụng của thuốc chẹn beta

  • Điều trị các bệnh lý tim mạch:
    • Cao huyết áp: Beta blocker giúp giảm huyết áp bằng cách làm chậm nhịp tim và giảm sức co bóp của tim. (Nguồn: AHAjournals.org)
    • Đau thắt ngực: Giảm nhu cầu oxy của cơ tim, giúp giảm các cơn đau thắt ngực.
    • Rối loạn nhịp tim: Điều chỉnh nhịp tim, đặc biệt trong các trường hợp nhịp tim nhanh.
    • Nhồi máu cơ tim: Giảm gánh nặng cho tim sau nhồi máu cơ tim, cải thiện tiên lượng.
    • Suy tim: Một số beta blocker (như carvedilol, bisoprolol, metoprolol succinate) được chứng minh là cải thiện chức năng tim và giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim.
  • Các bệnh lý khác:
    • Tăng nhãn áp: Một số thuốc nhỏ mắt chứa beta blocker giúp giảm áp lực trong mắt.
    • Cường giáp: Giảm các triệu chứng như tim đập nhanh, lo lắng.
    • Đau nửa đầu (Migraine): Propranolol có thể được sử dụng để phòng ngừa đau nửa đầu.
  • Có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Trong nhiều trường hợp, beta blocker phát huy hiệu quả tốt nhất khi được sử dụng cùng với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác.

3. Cơ chế hoạt động

  • Ức chế hoạt động của adrenaline và noradrenaline, là các chất dẫn truyền thần kinh kích thích tim và làm tăng huyết áp. Thuốc ngăn chặn các chất này gắn vào thụ thể beta 1 và beta 2 trên tế bào, từ đó làm chậm nhịp tim và giãn mạch máu.
  • Phân loại thụ thể beta:
    • Thụ thể beta 1: Chủ yếu ở tim, mắt và thận. Khi bị kích thích, chúng làm tăng nhịp tim và sức co bóp của tim.
    • Thụ thể beta 2: Có ở phổi, hệ tiêu hóa, mạch máu, tử cung và cơ vân. Kích thích thụ thể này gây giãn phế quản, giãn mạch máu và thư giãn cơ trơn.
  • Tác động khác nhau tùy loại thuốc và vị trí tác động. Ví dụ:
    • Propranolol tác động lên cả thụ thể beta 1 và beta 2, do đó có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh lý tim mạch, mạch máu và phế quản.
    • Metoprolol (ở liều thông thường) tác động chủ yếu lên thụ thể beta 1, nên chủ yếu tác động lên tim, mắt và thận.
    • Nadolol chủ yếu tác động lên thụ thể beta 2, được sử dụng điều trị các bệnh về mạch máu, tiêu hóa, nhưng thường không dùng cho bệnh tim mạch.

4. Tác dụng phụ

  • Thường gặp:
    • Mệt mỏi
    • Chân tay lạnh
    • Tăng cân (do giảm chuyển hóa)
  • Ít gặp:
    • Mất ngủ
    • Nhịp tim chậm (đôi khi quá chậm)
    • Ho
    • Khó thở
    • Đau ngực
    • Thở khò khè
    • Bệnh nhân hen suyễn có thể gặp cơn hen do co thắt phế quản. Beta blocker thường chống chỉ định ở bệnh nhân hen phế quản.
  • Tác dụng phụ khi sử dụng dài ngày:
    • Rối loạn giấc ngủ
    • Ù tai
    • Chóng mặt, hoa mắt (đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột)
    • Hạ huyết áp
    • Chân tay lạnh
    • Rối loạn cương dương
    • Trầm cảm

5. Lưu ý khi sử dụng

  • Che lấp dấu hiệu hạ đường huyết (đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường). Beta blocker có thể làm mờ các triệu chứng như tim đập nhanh, run rẩy khi đường huyết thấp, khiến bệnh nhân khó nhận biết và xử trí kịp thời. Do đó, bệnh nhân tiểu đường sử dụng beta blocker cần kiểm tra đường huyết thường xuyên.
  • Không dừng thuốc đột ngột, giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ. Việc dừng thuốc đột ngột có thể gây ra các phản ứng dội ngược, làm tăng huyết áp và khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Thận trọng ở người hen suyễn, viêm phế quản, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính) do nguy cơ gây co thắt phế quản.
  • Phụ nữ có thai, cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, vì beta blocker có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không dùng cho người nhịp tim chậm (block nhĩ thất độ II, III, hoặc nhịp chậm xoang nặng) trừ khi có máy tạo nhịp.
  • Không tự ý mua thuốc, cần có đơn của bác sĩ. Việc sử dụng beta blocker cần được theo dõi và điều chỉnh liều bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Kiêng nước ép bưởi trong thời gian sử dụng thuốc, vì nước ép bưởi có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. (Nguồn: Medscape.com)
  • Báo bác sĩ ngay nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc bất thường khi sử dụng thuốc.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper