Những điều cần biết về phẫu thuật thay van tim
Khi các bệnh lý van tim không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc trở nên nghiêm trọng, phẫu thuật thay van tim thường là lựa chọn điều trị chính. Để chuẩn bị tốt nhất cho cuộc phẫu thuật và quá trình phục hồi, người bệnh cần tìm hiểu kỹ lưỡng về các khía cạnh liên quan cả trước và sau phẫu thuật.
1. Những điều cần tìm hiểu trước khi mổ tim
Quá trình chuẩn bị trước phẫu thuật tim là giai đoạn quan trọng để người bệnh nắm rõ thông tin và sẵn sàng cho cuộc mổ. Dưới đây là những điều cần tìm hiểu trước khi quyết định phẫu thuật thay van tim:
- Hiểu rõ bệnh lý van tim và mức độ nặng:
- Bệnh nhân cần hiểu rõ tình trạng bệnh lý van tim của mình, bao gồm mức độ hẹp hoặc hở của van tim. Các bệnh lý thường gặp bao gồm hẹp khít van hai lá, hở van hai lá nặng, hẹp hoặc hở van động mạch chủ nặng. Mức độ nặng của bệnh sẽ là yếu tố quyết định chỉ định phẫu thuật thay van tim. (Tham khảo: https://www.heart.org/en/health-topics/heart-valve-problems-and-disease/understanding-your-heart-valve-disease-diagnosis)
- Lựa chọn phương pháp mổ tim:
- Hiện nay có nhiều phương pháp phẫu thuật tim khác nhau, bao gồm thay van tim, sửa van tim, mổ hở và can thiệp sửa hở cạnh van tim qua da. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và sức khỏe tổng thể, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phù hợp nhất cho từng bệnh nhân. (Tham khảo: https://www.acc.org/latest-in-cardiology/articles/2023/03/20/17/07/transcatheter-tricuspid-valve-repair-and-replacement)
- Lựa chọn van tim:
- Có ba loại van tim chính: van sinh học, van cơ học và van tự thân. Mỗi loại van có ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn loại van phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, sức khỏe, lối sống và kỳ vọng của bệnh nhân. (Tham khảo: https://www.escardio.org/Journals/E-Journal-of-Cardiology-Practice/Volume-19/Heart-valve-disease-patient-s-perspective) * Tuổi thọ của van: * Van cơ học có tuổi thọ khoảng từ 20 đến 30 năm, nhưng bệnh nhân cần dùng thuốc chống đông máu suốt đời. * Van sinh học có tuổi thọ khoảng từ 10 đến 12 năm, và có thể thoái hóa nhanh hơn ở người trẻ. Tuy nhiên, bệnh nhân thường không cần dùng thuốc chống đông máu lâu dài. * Van tự thân là van động mạch chủ được tái tạo bằng cách sử dụng màng tim của chính người bệnh, có thời gian tồn tại gần như suốt đời. (Tham khảo: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6826109/)* Các phẫu thuật chuẩn bị:
- Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần thực hiện các phẫu thuật chuẩn bị trước khi mổ tim, chẳng hạn như can thiệp mạch vành qua da hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Điều này giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim và giảm nguy cơ biến chứng trong quá trình phẫu thuật thay van tim. (Tham khảo: https://www.ahajournals.org/doi/10.1161/CIR.0000000000001118)* Chi phí điều trị:
- Chi phí phẫu thuật thay van tim có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại van được sử dụng, phương pháp phẫu thuật và cơ sở y tế. Bệnh nhân nên tìm hiểu kỹ về chi phí điều trị và các khoản bảo hiểm có thể chi trả.* Các yếu tố đặc biệt:
- Mang thai hoặc dự định mang thai: Việc lựa chọn van tim ở phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Sử dụng warfarin (một loại thuốc chống đông máu) có thể gây quái thai, trong khi van sinh học có thể thoái hóa nhanh hơn trong thời kỳ mang thai. * Tuổi và kỳ vọng sống: Van cơ học thường được lựa chọn cho bệnh nhân dưới 65 tuổi hoặc những bệnh nhân lớn tuổi có kỳ vọng sống cao. Van sinh học thường được sử dụng cho bệnh nhân trên 65 tuổi hoặc bệnh nhân trẻ có kỳ vọng sống dưới 10 năm mà không muốn dùng thuốc chống đông máu sau phẫu thuật. Tuy nhiên, các loại van sinh học thế hệ mới có độ bền cao hơn, do đó việc lựa chọn van cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. (Tham khảo: https://www.jacc.org/doi/10.1016/j.jacc.2019.08.1038)
2. Những điều cần tìm hiểu sau khi mổ tim
2.1. Các biến chứng sau phẫu thuật thay van tim
- Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng:
- Đây là một biến chứng nguy hiểm có thể gây loét van, sùi mép van. Để phòng ngừa, bệnh nhân cần dự phòng bằng thuốc kháng sinh trước và sau phẫu thuật, đồng thời giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ. (Tham khảo: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6398488/)* Xuất huyết do quá liều thuốc chống đông máu:
- Bệnh nhân sau thay van tim cơ học cần dùng thuốc chống đông máu suốt đời để ngăn ngừa huyết khối hình thành trên van. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, biểu hiện bằng các vết bầm máu dưới da, chảy máu chân răng, hoặc nghiêm trọng hơn là xuất huyết tiêu hóa và xuất huyết não.* Huyết khối trên van:
- Nếu liều thuốc kháng đông không phù hợp, huyết khối có thể hình thành trên van, gây kẹt van (ở van cơ học) hoặc rách lá van (ở van sinh học).* Hở cạnh van tim:
- Đây là tình trạng xuất hiện một khoảng trống giữa van tim giả và mô tim của bệnh nhân do đứt các mũi khâu cố định van. Biến chứng này gặp ở khoảng 1% đến 10% bệnh nhân, gây rò rỉ máu, tán huyết hoặc suy tim nặng hơn. (Tham khảo: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8464298/)
2.2. Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm sau phẫu thuật thay van tim
Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:
Đau thắt ngực: cảm giác đè ép, đè nặng, bóp nghẹt ở ngực.* Khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn, hoa mắt chóng mặt.* Sốt cao.* Rối loạn nhịp tim.* Xuất huyết.* Mệt mỏi bất thường.* Tăng cân bất thường.* Phù mắt cá chân. Trong thời gian nằm viện, bệnh nhân cần chú ý:
Tập hít thở sâu và tập ho để giảm tình trạng ứ máu tại phổi và giảm nguy cơ viêm phổi.* Nên nằm nghiêng một bên khi ngủ và thường xuyên xoay trở mình vài tiếng một lần.* Sau mổ tim 2 ngày có thể tập đi bộ quãng ngắn. Sau khi xuất viện, để duy trì sức khỏe ổn định, người bệnh cần tuân thủ:
Khám sức khỏe thường xuyên, đặc biệt trong 3 tháng đầu sau phẫu thuật. Sau khi ổn định, duy trì khám định kỳ theo lời dặn của bác sĩ, nhưng ít nhất 2 lần/năm.* Chế độ dinh dưỡng hợp lý: giảm mặn, giảm chất béo, tăng chất xơ, tránh ăn những loại rau màu xanh thẫm (vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống đông máu).* Sử dụng thuốc đúng loại, đúng liều lượng theo đơn của bác sĩ và theo dõi định kỳ chỉ số đông máu bằng xét nghiệm INR. Thông báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu xuất huyết.* Tập thể dục đều đặn nhưng tránh quá sức.* Giữ tâm lý ổn định, tránh bi quan, lo lắng quá mức.
2.3. Tiên lượng của phẫu thuật thay van tim
- Phẫu thuật thay van tim không hoàn toàn chữa khỏi bệnh van tim mà chỉ giúp bệnh chuyển sang tình trạng ổn định hơn, giảm mệt mỏi, khó thở, đánh trống ngực… Tuy nhiên, để duy trì hiệu quả sau mổ tim, người bệnh vẫn cần phải theo dõi định kỳ và uống thuốc đều đặn.* Tái hẹp, tái hở van sau phẫu thuật thay van có thể xuất hiện ở cả van sinh học và van cơ học. Nguyên nhân có thể do nhiễm khuẩn, huyết khối, thoái hóa hoặc vôi hóa van. Đây là vấn đề đáng lo ngại nhất ở bệnh nhân phẫu thuật thay van tim, cần được điều trị và dự phòng đúng cách. (Tham khảo: https://www.vnah.org.vn/)